1. Trữ lượng than đá tại Việt Nam
Việt Nam là 1 trong 3 quốc gia sở hữu trữ lượng than đá có thể khai thác lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á cùng với Indonesia (34,87 tỷ tấn) và Thái Lan (1,06 tỷ tấn).
Về trữ lượng, chưa có con số chính xác về trữ lượng than đá ở Việt Nam, một vài tổ chức uy tín trong và ngoài nước đã đưa ra các thống kê như sau:
- Theo Tập đoàn Than khoáng sản Việt Nam (TKV) trữ lượng than tại Việt Nam rất lớn, khoảng 50 tỷ tấn, trong đó trữ lượng có khả năng khai thác là 3,7 tỷ tấn, phân bố tập trung chủ yếu ở bể than Đông Bắc và bể than Sông Hồng, các mỏ than ở các tỉnh khác khoảng 400 triệu tấn.
- Theo thống kê của Cơ quan thông tin Năng lượng Mỹ (EIA) trữ lượng than Việt Nam có 165 triệu tấn, còn theo tập đoàn BP thì con số này là khoảng 150 triệu tấn.
Những vùng có các mỏ than lớn đang được khai thác và đưa vào sử dụng là Quảng Ninh, Đồng bằng sông Hồng, Thái Nguyên, Bắc Cạn, sông Đà, sông Cả,... Trong đó, gần 90% trữ lượng than khai thác cả nước nằm ở Quảng Ninh.
2. Các bể than lớn tại Việt Nam
2.1 Bể than Quảng Ninh
Quảng Ninh là một tỉnh ven biển nằm ở vùng đông bắc lãnh thổ Việt Nam có diện tích 6.110.1km2. Quảng Ninh có vị trí địa lý khá đặc biệt, vừa có núi, biển, đồng bằng, trung du, biên giới và sân bay. Đặc biệt, đây là một tỉnh rất dồi dào trữ lượng than và là địa điểm khai thác than chính trên cả nước. Quảng Ninh có trữ lượng than đá khoảng 10,5 tỷ tấn, trong đó đã tìm kiếm thăm dò 3.5 tỷ tấn (chiếm khoảng 67% trữ lượng than đang khai thác trên cả nước hiện nay).
Bể than Quảng Ninh được phát hiện từ khá sớm (cách đây gần 100 năm), gồm nhiều vỉa than lớn nhỏ tạo nên sản lượng khá lớn. Đối với việc khai thác ở bể than Quảng Ninh, trước đây có thời kỳ sản lượng lộ thiên lên tới 80%, tỷ lệ này đã dần thay đổi và hiện nay còn 60% và sẽ xuống thấp hơn trong tương lai gần.
Than đá ở Quảng Ninh tập trung chính ở 3 khu vực là: Hạ Long, Cẩm Phả và Uông Bí - Đông Triều. Lượng than cho phép khai thác mỗi năm lên đến hàng chục triệu tấn. 5 mỏ lộ thiên lớn với công suất trên 2 triệu tấn than nguyên khai/năm là: Cọc Sáu, Cao Sơn, Hà Tu, Ðèo Nai, Núi Béo. Các mỏ than tại đây bắt đầu được đưa vào khai thác từ năm 1839. cùng vị trí sát biển thuận tiện cho việc vận chuyển than đến thị trường quốc tế đã giúp cho Quảng Ninh trở thành khu vực khai thác than hàng đầu cả nước.
Hiện nay, Quảng Ninh đang hướng tới việc “xanh hóa” các mỏ than. Việc áp dụng và sử dụng các phương pháp khai thác tiên tiến sẽ giúp cho hiệu quả khai thác than trở nên tốt hơn. “Mỏ xanh, mỏ hiện đại, mỏ sản lượng cao” đang là tiêu chí để khai thác than ở Quảng Ninh.
2.2 Bể than Sông Hồng
Đồng bằng sông Hồng (hay Châu thổ Bắc Bộ) là khu vực hạ lưu sông Hồng và sông Thái Bình thuộc Bắc Bộ Việt Nam. Đồng bằng sông Hồng bao gồm 11 tỉnh thành, gồm: Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hải Dương, Hưng Yên, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình.
Nếu tính đến độ sâu -3.500m thì tổng tài nguyên than của đồng bằng sông Hồng phải đạt đến 210 tỷ tấn, chủ yếu là than á bitum, gấp 20 lần bể than Quảng Ninh. 90% trữ lượng than tập trung ở tỉnh Thái Bình. Toàn bộ bể than được chia thành 8 vỉa, trong đó 3 vỉa ở Hưng Yên, 4 vỉa ở Thái Bình và 1 vỉa ở Nam Định. Các vỉa than khai thác được phân nửa trữ lượng bằng phương pháp lộ thiên, phần còn lại bằng phương pháp hầm lò.
Bể than Sông Hồng có thành phần than chủ yếu là bán bitum (than mỡ) và các than có năng lượng thấp như than nâu (lignit) và than bùn. Than mỡ có năng lượng khoảng 6000-6200 kcal/kg, và có hàm lượng lưu huỳnh thấp (0,6% S), thích hợp cho phát điện và luyện kim.
Tuy nhiên, tiềm năng tài nguyên và trữ lượng có khả năng khai thác thực tế hoàn toàn khác nhau. Bể than sông Hồng có điều kiện địa chất hết sức phức tạp cho việc khai thác, nằm trong vùng nhạy cảm về môi trường, xã hội và có nhiều tài nguyên nhiên, văn hóa, nhất là tài nguyên nước và đất nông nghiệp.
3. Các loại than đá ở Việt Nam
Loại hình than đá của Việt Nam khá đa dạng, nhưng có năm loại chính: than antraxit, than á bitum, than mỡ, than nâu và than bùn. Chất lượng than Việt Nam được đánh giá cao, phù hợp trong việc sử dụng làm than năng lượng.
- Than bùn: có trữ lượng khoảng 7 tỉ m3, chiếm 36.000 ha và phân bố rải rác nhiều nơi trên cả nước, nhưng chủ yếu nằm ở Đồng bằng sông Cửu Long (trong rừng U Minh, thuộc các tỉnh Cà Mau và Kiên Giang) với diện tích khoảng 24.000 ha, trong đó một diện tích lớn được chọn là các khu bảo tồn, đó là các Vườn Quốc Gia U Minh Thượng và U Minh Hạ.
- Than nâu: Than nâu phân bố chủ yếu ở đồng bằng sông Hồng và dọc theo sông Cả thuộc Nghệ An. Tổng trữ lượng than nâu ở Việt Nam dự báo khoảng 210 tỉ tấn trên diện tích 3500 km2 nhưng hiện nay các công nghệ khai thác bể than sông Hồng vẫn còn đang trong giai đoạn nghiên cứu phát triển.
- Than á bitum: ở phần lục địa trong bể than sông Hồng tính đến chiều sâu 1700m có tài nguyên trữ lượng đạt 36,960 tỷ tấn. Than á bitum có hàm lượng carbon và nhiệt lượng thấp hơn than bitum, thường được sử dụng trong các nhà máy điện và làm chất đốt trong các lò hơi công nghiệp.
- Than bitum: đã được phát hiện ở Thái Nguyên, vùng sông Đà và vùng Nghệ Tĩnh với trữ lượng không lớn, chỉ đạt tổng tài nguyên gần 80 triệu tấn. Nhưng đây là loại than được sử dụng rộng rãi vì có hàm lượng carbon vừa phải và tạo ra lượng nhiệt đáng kể, thường được sử dụng trong các nhà máy điện và lĩnh vực luyện kim như sản xuất thép.
- Than antraxit: phân bố chủ yếu ở các bể than Quảng Ninh, Thái Nguyên, sông Đà, Nông Sơn với tổng tài nguyên đạt trên 18 tỷ tấn. Bể than Quảng Ninh là lớn nhất với trữ lượng đạt trên 3 tỷ tấn.
4. Tính chất và ứng dụng của than antraxit Việt Nam
Than đá Việt Nam phần lớn là than antraxit với phần trăm carbon ở ngưỡng ổn định trên 80%, thường có màu đen ánh, ít lỗ hở rỗng, khi cầm trên tay thường có chút dầu mỡ và khó rửa. Than antraxit Việt Nam được đánh giá là sạch, chất lượng cao và ít pha tạp chất. Độ tinh khiết của than trên 65% và khả năng bốc cháy đã được kiểm chứng là rất tốt, khi đốt thường không ngửi thấy mùi khó chịu bởi lượng lưu huỳnh trong than rất thấp. Việt Nam cũng là một trong những nhà sản xuất than antraxit lớn trên thế giới.
Than antraxit có đặc tính giòn và cứng, ít bị biến đổi và tác động bởi các loại chất hóa học khác nhau, nên có khả năng chịu được hóa chất và ổn định trong môi trường axit và bazơ.
Nhiệt trị 6900 - 7300 kcal/kg Hàm lượng carbon 92,1% - 98% Chất bốc 3 - 10% Độ mịn yêu cầu (R = 0,09mm) 2 - 5% Hàm lượng tro 10 - 20% Độ ẩm thô 6 - 12% Chỉ số Hardgrove 35 - 55 Nhiệt độ bốc cháy 880 độ C Nhiệt độ cháy âm ỉ 450 độ C Áp suất dư tại điểm nổ 6,3 barMột trong những ứng dụng phổ biến của than antraxit là được dùng trong quá trình xử lý nước, nhờ cấu trúc rỗng nên được sử dụng làm vật liệu lọc nước trong máy lọc, đặc biệt là trong chất thải công nghiệp và những loại nước có thành phần hóa chất cao.
Trong các máy lọc nước, lớp than antraxit được lót ở lớp cuối cùng. Khi kết hợp với lớp cát thạch anh, cát lọc nước sẽ làm các phần cặn, bông bùn hay các hạt lớn sẽ bị giữ lại ở lớp cát đầu tiên. Các phần chất lơ lửng loại nhỏ, độ đục sẽ bị giữ lại bởi lớp than antraxit phía dưới, giúp cho chất lượng nước khi lọc ra sạch hơn, trong hơn và an toàn cho người dùng hơn.
Than antraxit còn được dùng làm năng lượng trong lĩnh vực điện than, luyện kim, sản xuất xi măng.
5. Ngành than Việt Nam
Ngành công nghiệp than trong nước cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế nói chung và ngành sản xuất năng lượng nói riêng. Ngành than Việt Nam có sức cạnh tranh cao, có trình độ công nghệ tiên tiến so với khu vực ở tất cả các khâu thăm dò, khai thác, sàng tuyển, chế biến, sử dụng than, đủ khả năng đáp ứng về cơ bản nhu cầu trong nước, cung ứng năng lượng cho các ngành sản xuất trọng điểm và bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia.
Than đá được sử dụng rộng rãi trong sản xuất và đời sống của nước ta. Đây là khoáng sản chiếm tỷ trọng cao trong công nghiệp, dùng làm nhiên liệu, năng lượng, công nghệ khí hóa, hóa lỏng… Theo báo cáo mới nhất, Việt Nam là một trong 5 nền kinh tế có mức tiêu thụ than đá cao nhất ở Đông Nam Á.
Nhu cầu than trong nước đang có xu hướng tăng lên, đặc biệt là than cho sản xuất điện và sản xuất công nghiệp. Đây là điều tất yếu đối với một nước đang phát triển theo hướng công nghiệp hóa.