BREAK UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG BREAK UP MỘT CÁCH CHI TIẾT NHẤT

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã gặp phải cụm từ Break up. Đây là một phrasal verb phổ biến có nhiều ý nghĩa, xuất hiện cả trong giao tiếp và văn viết. Cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về Break up và các cách sử dụng Break up một cách chính xác nhất qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

1. Break up là gì?

Theo từ điển Cambridge và Oxford, Break up bao gồm các nghĩa sau đây:

Ví dụ: The ship broke up on the rocks. (Con tàu vỡ trên đá.)

Ví dụ: Jenny and George have broken up. (Jenny và George đã chia tay.)

Ví dụ: The meeting broke up at eleven o'clock. (Cuộc họp giải tán lúc mười một giờ.)

Ví dụ: We broke up for the holidays in June. (Chúng tôi đã nghỉ lễ vào tháng 6).

Ví dụ: His voice is breaking up on the phone because the signal has been interrupted. (Giọng của anh ta cứ bị ngắt quãng bởi tín hiệu bị gián đoạn.)

Ví dụ: He was breaking up under the strain. (Anh ta đã kiệt quệ vì căng thẳng.)

Ví dụ: That show really broke me up. (Chương trình đó khiến tôi cười lăn quay.)

BREAK IN LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BREAK IN THÔNG DỤNG

BREAK DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG BREAK DOWN THÔNG DỤNG

2. Các cấu trúc với Break up

Ví dụ: She broke the chocolate up into small pieces. (Cô ấy bẻ sô-cô-la thành từng miếng nhỏ.)

Ví dụ: Police were called in to break up the fight. (Cảnh sát được điều động để giải tán cuộc ẩu đả.)

Ví dụ: She's just broken up with her boyfriend. (Cô ấy vừa chia tay bạn trai.)

Ví dụ: The thought of hurting her just breaks me up. (Ý nghĩ làm tổn thương cô ấy chỉ làm tôi tan nát.)

3. Một số từ đồng nghĩa với Break up

Ví dụ: The good thing about the bike is that it dismantles if you want to put it in the back of the car. (Điểm hay của chiếc xe đạp là nó có thể tháo rời nếu bạn muốn đặt nó ở phía sau xe.)

Ví dụ: The crowd dispersed quickly. (Đám đông nhanh chóng giải tán.)

Ví dụ: Their marriage was dissolved in 1968. (Cuộc hôn nhân của họ tan vỡ vào năm 1968.)

Ví dụ: You can get a special device for separating egg whites from yolks. (Bạn có thể mua một thiết bị đặc biệt để tách lòng trắng trứng khỏi lòng đỏ.)

Ví dụ: Split the aubergines in half and cover with breadcrumbs. (Tách cà tím làm đôi và phủ bằng vụn bánh mì.)

Ví dụ: After the Second World War Germany was divided into two separate countries. (Sau Thế chiến thứ hai, nước Đức bị chia cắt thành hai quốc gia riêng biệt.)

4. Phân biệt Break up và Break-up

Điểm khác biệt chính giữa Break up và Break-up là:

Break up là một cụm động từ (phrasal verb). Trong khi đó, Break-up là danh từ mang những nghĩa sau đây:

Ví dụ: The breakup of the oil tanker caused severe damage to animal and plant life. (Vụ tàu chở dầu bị vỡ đã gây thiệt hại nặng nề cho đời sống động thực vật.)

MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

5. Bài tập áp dụng với Break up

Bài tập 1. Viết lại các câu sau sử dụng Break up (không làm thay đổi nghĩa của câu)

  1. Police dispersed the protesters with tear gas.
  2. The teacher split the children into three groups.
  3. At the end of the lecture, I'd like all the students to divide into small discussion groups.
  4. When the rain came down the crowds started to disperse.
  5. They decided to dissolve the partnership.

Đáp án:

  1. Police broke the protesters up with tear gas. (Cảnh sát đã giải tán đám người biểu tình bằng hơi cay.)
  2. The teacher broke the children up into three groups. (Giáo viên đã chia các em nhỏ thành 3 nhóm.)
  3. At the end of the lecture, I'd like all the students to break up into small discussion groups. (Vào cuối bài giảng, tôi muốn tất cả học sinh chia thành các nhóm thảo luận nhỏ.)
  4. When the rain came down the crowds started to break up. (Khi trời tạnh mưa, đám đông bắt đầu giải tán.)
  5. They decided to break up the partnership. (Họ quyết định giải thể quan hệ đối tác.)

Bài tập 2. Sắp xếp trật tự từ trong các câu sau để được câu hoàn chỉnh

  1. Long/ had/ separations/ contributed to/ their/ break-up./ relationship
  2. They/ for/ the/ broke up/ holidays/ in July.
  3. Government/ broke/ soldiers/ up/ the demonstration.
  4. The/ break up/ party/ didn’t/ after/ until/ midnight.
  5. There are/ to/ plans/ break/ up/ into/ the company/ several/ independent/ smaller/ companies.
  6. Three/ were/ policemen/ needed/ to/ the fight/ break up.
  7. The/ broke up/ without/ meeting/ any agreement.
  8. If/ you/ to/ give/ have/ a/ explanation/ long, try/ it/ break/ to/ up.
  9. What/ caused/ finally/ the/ of/ break-up/ your marriage?
  10. The police/ attacked/ as/ were/ to/ they/ break up/ tried/ the crowd.

Đáp án:

  1. Long separations had contributed to their relationship break-up. (Sự xa cách kéo dài đã góp phần khiến mối quan hệ của họ tan vỡ.)
  2. They broke up for the holidays in July. (Họ đã bắt đầu kỳ nghỉ vào tháng 7.)
  3. Government soldiers broke up the demonstration. (Binh lính chính phủ đã giải tán cuộc biểu tình.)
  4. The party didn’t break up until after midnight. (Bữa tiệc chỉ giải tán sau nửa đêm.)
  5. There are plans to break the company up into several smaller independent companies. (Có kế hoạch chia công ty thành nhiều công ty độc lập nhỏ hơn.)
  6. Three policemen were needed to break up the fight. (Cần có ba cảnh sát để giải tán cuộc ẩu đả.)
  7. The meeting broke up without any agreement. (Cuộc họp kết thúc mà không đạt được thỏa thuận nào.)
  8. If you have to give a long explanation, try to break it up. (Nếu bạn phải đưa ra một lời giải thích dài, hãy cố gắng chia nhỏ nó ra.)
  9. What finally caused the break-up of your marriage? (Điều gì cuối cùng đã khiến cuộc hôn nhân của bạn tan vỡ?)
  10. The police were attacked as they tried to break up the crowd. (Cảnh sát đã bị tấn công khi họ cố gắng giải tán đám đông.)
Trên đây là tất cả kiến thức xoay quanh cụm từ Break up. Hy vọng bài viết của Mytour sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Break up là gì, cũng như cách sử dụng của phrasal verb này để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

Link nội dung: https://loptienganh.edu.vn/broke-up-la-gi-a73491.html