Cambridge IELTS là một bộ sách phù hợp với những người đang ôn thi IELTS. Tuy nhiên, bài test trong các quyển sách này có độ khó không đồng đều nhau. Điều này đôi khi gây khó khăn cho người học trong quá trình ôn luyện. Vì vậy, trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ đưa ra bảng độ khó Cambridge IELTS 7-18, dựa vào đó người học có thể sắp xếp lộ trình ôn tập dễ dàng hơn.
Cơ sở phân loại độ khó có thể khác nhau vì nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, nên sẽ có nhiều hình thức phân loại độ khó, sau đây là độ khó được phân loại theo góc nhìn của tác giả:
Các dạng câu hỏi Listening có thể được phân loại như sau:
Độ khó thấp:
Form, table completion (Hoàn thành mẫu đơn, bảng biểu)
Sentence completion (Hoàn thành câu)
Short-answer questions (Trả lời ngắn)
Độ khó cao:
Multiple choice (Trắc nghiệm)
Matching (Nối)
Plan, map, diagram labelling (Dán nhãn kế hoạch, bản đồ, biểu đồ)
Flow-chart, summary, note completion (Hoàn thành sơ đồ, tóm tắt, ghi chú)
Các dạng câu hỏi Reading có thể được phân loại như sau:
Độ khó thấp:
Identifying information (True/False/Not given)
Multiple choice (Trắc nghiệm)
Sentence completion (Hoàn thành câu)
Short-answer questions (Trả lời ngắn)
Summary, note, table, flow-chart completion (Hoàn thành tóm tắt, ghi chú, bảng, sơ đồ)
Độ khó cao:
Diagram label completion (Dãn nhãn biểu đồ)
Identifying a writer's views or claims (Yes/No/Not given)
Matching features (Nối đặc điểm)
Matching headings (Nối tiêu đề)
Matching information (Nối thông tin)
Matching sentence endings (Nối câu kết)
Chủ đề của các bài test có thể được chia theo thành 3 nhóm, chủ đề thường ngày (các mối quan hệ, hoạt động học tập và làm việc, hoạt động giải trí,…), chủ đề mang tính xã hội (giáo dục, sức khỏe, công nghệ,…) và chủ đề chuyên ngành (kỹ thuật, khoa học, trí tuệ nhân tạo,…). Trong đó, nhóm chủ đề thường ngày có độ khó thấp nhất, do đó mọi đối tượng thí sinh đều có thể dễ dàng tiếp cận. Những chủ đề liên quan đến các vấn đề xã hội có phần phức tạp hơn, nhưng nhìn chung đa số các thí sinh đều có những hiểu biết nền tảng về chủ đề đó. Cuối cùng, những chủ đề liên quan đến một số chuyên ngành sâu hơn có thể gây khó khăn cho một số thí sinh.
Từ vựng của các bài test có thể được chia thành 3 nhóm: sơ cấp (A1, A2), trung cấp (B1, B2) và cao cấp (C1, C2). Độ khó của từ vựng thường tương đương với độ khó của chủ đề. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những bài test về chủ đề cuộc sống thường ngày hay vấn đề xã hội lại sử dụng một số từ vựng liên quan đến những khía cạnh ít được đề cập, và những bài test về chủ đề chuyên ngành lại chỉ sử dụng những từ vựng liên quan đến kiến thức cơ bản của chuyên ngành đó.
Dựa trên 3 yếu tố dạng câu hỏi, chủ đề và từ vựng, độ khó Cambridge IELTS Reading và Listening 7-18 xác đinh theo 4 mức độ: (1) Medium, (2) Medium +, (3) Difficult, (4) Difficult +.
Mặc dù Cambridge IELTS là một nguồn tài liệu rất hữu ích đối với những người đang ôn thi IELTS, người học cần lưu ý rằng bộ sách này không hướng dẫn cách làm bài hay đưa ra những giải thích chi tiết cho các bài test. Vì vậy, người học cần phải củng cố một số kiến thức nền tảng về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh cũng như làm quen với các dạng câu hỏi trong bài thi Reading và Listening trước khi sử dụng bộ sách này. Khi đó, người học có thể luyện đề một cách hiệu quả hơn và hiểu được những lỗi sai của mình sau mỗi bài test để tích lũy kinh nghiệm và có những chiến lược làm bài tốt hơn.
Để đánh giá được năng lực của bản thân một cách chính xác khi luyện đề Cambridge IELTS, người học cần chuẩn bị tâm thế như khi tham gia kỳ thi thật. Cụ thể, người học cần dành ra những khoảng thời gian mình có thể tập trung làm bài mà không bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài, đồng thời cũng nên làm bài theo đúng thời gian quy định của mỗi bài test. Điều này giúp người học làm quen với trải nghiệm thi thật, từ đó có thể dễ dàng xử lý những câu hỏi trong bài thi chính thức.
Reading: Cambridge IELTS 15 → 7, 16 → 10 → 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18 → 9.
Listening: Cambridge IELTS 16 → 8, 15 → 7, 9, 10 → 18 → 11, 12, 14, 17 → 13.
Tuy nhiên, các bài test trong mỗi quyển Cambridge IELTS vẫn có sự chênh lệch về độ khó, vì vậy người học có thể tham khảo lộ trình luyện đề từ mức độ dễ đến khó của từng bài test như sau:
Medium
Cambridge 7 (test 4)
Cambridge 12 (test 1)
Cambridge 15 (test 1, 3, 4)
Cambridge 16 (test 2)
Cambridge 18 (test 2)
Medium +
Cambridge 7 (test 1, 2, 3)
Cambridge 8 (test 2, 3, 4)
Cambridge 9 (test 1, 3, 4)
Cambridge 10 (test 1, 2, 3, 4)
Cambridge 11 (test 1, 2, 3)
Cambridge 12 (test 3, 4)
Cambridge 13 (test 1, 2, 3)
Cambridge 14 (test 1, 2, 4)
Cambridge 15 (test 2)
Cambridge 16 (test 1, 3, 4)
Cambridge 17 (test 1, 3, 4)
Cambridge 18 (test 1)
Difficult
Cambridge 8 (test 1)
Cambridge 11 (test 4)
Cambridge 13 (test 4)
Cambridge 14 (test 3)
Cambridge 17 (test 2)
Cambridge 18 (test 3, 4)
Difficult +
Cambridge 9 (test 2)
Cambridge 12 (test 2)
Medium
Cambridge 7 (test 1)
Cambridge 8 (test 1, 3)
Cambridge 9 (test 3)
Cambridge 10 (test 1)
Cambridge 11 (test 3)
Cambridge 12 (test 1)
Cambridge 15 (test 1, 3)
Cambridge 16 (test 2, 3, 4)
Cambridge 18 (test 4)
Medium +
Cambridge 7 (test 2, 3, 4)
Cambridge 8 (test 2, 4)
Cambridge 9 (test 1, 2, 4)
Cambridge 10 (test 2, 3, 4)
Cambridge 11 (test 1, 2)
Cambridge 12 (test 3)
Cambridge 13 (test 1, 2, 3)
Cambridge 14 (test 1, 2, 3)
Cambridge 15 (test 2, 4)
Cambridge 16 (test 1)
Cambridge 17 (test 1, 2, 3)
Cambridge 18 (test 1, 2)
Difficult
Cambridge 12 (test 2, 4)
Cambridge 14 (test 4)
Cambridge 17 (test 4)
Cambridge 18 (test 3)
Difficult +
Cambridge 11 (test 4)
Cambridge 13 (test 4)
Đồng thời, độ khó thực sự của một kỳ thi IELTS phụ thuộc vào nhiều yếu tố như năng lực tiếng Anh, điểm mạnh và điểm yếu, cũng như kiến thức cơ bản, lĩnh vực chuyên môn hoặc công việc của mỗi cá nhân. Do đó, người học có thể linh hoạt điều chỉnh kế hoạch ôn tập sao cho phù hợp nhất với bản thân. Hơn nữa, trong trường hợp có ít thời gian ôn luyện, người học có thể ưu tiên giải các đề thi trong những tài liệu Cambridge IELTS mới nhất để nắm bắt xu hướng của các bài thi mới.
Tài liệu tham khảo
“Các loại câu hỏi trong Phần Đọc Học Thuật.” IDP IELTS Việt Nam, https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-question-types-academic-reading/en-gb.
“Các loại câu hỏi trong Phần Nghe IELTS.” IDP IELTS Việt Nam, https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-question-types-listening/en-gb.
Link nội dung: https://loptienganh.edu.vn/do-kho-cam-a69886.html