Impressed đi với giới từ gì? là câu hỏi của nhiều người khi học tiếng Anh. Đây là một từ quen thuộc và thường gặp vì vậy nắm được cách sử dụng chính xác là một điều cần thiết. Vậy nên trong bài viết này IZONE đã tổng hợp để giúp bạn học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.
Phiên âm:
UK: /ɪmˈprest/
US: /ɪmˈprest/
“Impressed” trong tiếng Anh mang ý nghĩa là bị gây ấn tượng, ngưỡng mộ bởi một sự kiện, hiện tượng nào đó.
Impressed đi với các giới từ by, with, upon, on với ý nghĩa như sau:
- Impressed by: bị ấn tượng, ngưỡng mộ bởi
to be + impressed + by + something/somebody- Impressed with: ấn tượng với, ngưỡng mộ về
(be) impressed + with + somebody/somethingCấu trúc 1: gây ấn tượng với ai bằng cái gì/với cái gì
Impress + someone + with/by + somethingCấu trúc 2: làm cho ai hiểu/làm quen với giá trị/tầm quan trọng của một điều gì đó
Impress + something + upon/on + someoneCấu trúc 3: tạo ra hiệu ứng tuyệt vời đối với một người/một cái gì đó.
Impress + something/itself + upon/on + someoneImpressed thường đi với một số trạng từ sau:
Nhóm trạng từTrạng từ thường đi với impressedVí dụTrạng từ dùng để mô tả mức độ nhiều hoặc vô cùng lớndeeply, especially, extremely, enormously, overwhelmingly, greatly, much, very (much), particularly, mightily, profoundly, terribly, really…I was enormously impressed by her exceptional piano skills. (Tôi vô cùng ấn tượng bởi kỹ năng piano đặc biệt của cô ấy.)Trạng từ dùng để mô tả mức độ ít hoặc không quá nhiềunot overly, less than.The movie received mixed reviews, and I was less than impressed with its predictable plot. (Bộ phim nhận được nhiều ý kiến trái chiều và tôi không mấy ấn tượng với cốt truyện dễ đoán của nó.)Trạng từ dùng để mô tả mức độ vừa đủfairly, enough, mildly, quite, và sufficiently.The team’s effort was commendable, but it wasn’t impressed enough to secure the victory. (Nỗ lực của đội rất đáng khen ngợi, nhưng nó không đủ ấn tượng để giành chiến thắng.)Trạng từ dùng để mô tả sự rõ ràng, cụ thểclearly, apparently, obviously.The CEO’s innovative business strategy was clearly impressed upon the board members. (Chiến lược kinh doanh sáng tạo của CEO rõ ràng đã gây ấn tượng với các thành viên hội đồng quản trị.)Trạng từ dùng để mô tả tình huống tức thời, mức độ mạnh mẽimmediately, suitably, genuinely, instantly, và favourably.As soon as I saw her artwork, I was immediately impressed by her talent and creativity. (Ngay khi tôi nhìn thấy tác phẩm nghệ thuật của cô ấy, tôi đã ngay lập tức bị ấn tượng bởi tài năng và sự sáng tạo của cô ấy.)>>> Xem thêm: Succeeded đi với giới từ gì? - Tổng hợp chi tiết A - Z
Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
Link nội dung: https://loptienganh.edu.vn/gay-an-tuong-tieng-anh-la-gi-a69588.html