Thang điểm đánh giá IELTS là điều bạn cần nắm rõ để có thể rèn luyện và luyện các kỹ năng đúng theo yêu cầu của từng mức độ điểm bạn cần đạt đến.
IELTS Reading và IELTS Listening được đánh giá trên thang điểm từ 0-9, với khoảng cách 0,5 điểm.
Các trình độ điểm số cho IELTS Reading và IELTS Listening như sau:
9.0: Người đọc / nghe đạt trình độ sát với người bản ngữ.
8.5: Người đọc / nghe đạt trình độ tốt và có khả năng hiểu được những nội dung phức tạp.
7.5: Người đọc / nghe đạt trình độ tương đối tốt và có khả năng hiểu được những nội dung khó.
6.5: Người đọc / nghe đạt trình độ trung bình và có khả năng hiểu được những nội dung thông thường. Đôi khi không có thực sự chính xác, không phù hợp, không hiểu trong tình huống nói.
5.5: Người đọc / nghe đạt trình độ tương đối yếu và có khả năng hiểu được những nội dung đơn giản.
4.5: Người đọc / nghe đạt trình độ yếu và có khả năng hiểu được những nội dung rất đơn giản.
0-4.0: Người đọc / nghe chưa đạt trình độ đáng kể và khó hiểu được những nội dung cơ bản.
Việc đạt được trình độ nào tùy thuộc vào mục tiêu và nhu cầu của từng người học.
IELTS Reading và IELTS Listening được đánh giá trên thang điểm từ 0-9, với khoảng cách 0,5 điểm
Bạn nên xem ngay Ngày cấp chứng chỉ IELTS ở đâu để có thêm thông tin tham khảo trước khi quyết định đăng ký học.
Dưới đây là bảng biểu điểm IELTS tương ứng với kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết:
Hiện nay, bạn cần phân biệt IELTS Học thuật (Academic) và Không học thuật (General Training) nên cách tính điểm 2 dạng này sẽ khác nhau.
Vì thông thường tiếng anh học thuật sẽ có cách tính điểm chi tiết và kỹ lưỡng hơn so với tiếng anh thương mại.
Nên vì lý do này, nếu muốn lấy điểm thi để du học, xét tốt nghiệp, hay xét vào các trường Đại Học bạn cần chú ý thi IELTS Học thuật (Academic) nhé.
Bạn cần phân biệt IELTS Học thuật (Academic) và Không học thuật (General Training)
1. Chuyển đổi điểm IELTS sang điểm Đại học:
Mỗi trường đại học có quy định riêng về việc chuyển đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học. Tuy nhiên, nhìn chung, các trường thường quy đổi theo bảng sau:
Có nhiều cách để chuyển đổi điểm IELTS sang điểm TOEIC, tuy nhiên, phổ biến nhất là sử dụng bảng quy đổi sau:
3. Chuyển đổi điểm IELTS sang điểm PTE Academic:
PTE Academic là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh được sử dụng cho mục đích du học và định cư. Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm PTE Academic như sau:
Lưu ý:
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ chuyển đổi điểm online để có kết quả chính xác hơn.
Cả 2 phần thi nghe (Listening) và đọc (Reading) đều có 40 câu hỏi thí sinh cần trả lời.
Với một câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm, tối đa là 40 điểm và quy đổi sang thang điểm 1.0 - 9.0 dựa trên tổng số câu trả lời đúng.
Dưới đây là bảng điểm quy đổi sẽ giúp cho các bạn hiểu hơn về cách chuyển đổi điểm cho từng phần thi Reading và Listening với 2 dạng thi IELTS khác nhau Academic và General training.
Các bạn có thể thấy khác nhau cách tính điểm ở kỹ năng reading.
Listening ( Academic và General training) Reading ( Academic) Reading ( General training) Correct answers Band score Correct answers Band score Correct answers Band score 39 - 40 9.0 39 - 40 9.0 40 9.0 37- 38 8.5 37- 38 8.5 39 8.5 35 - 36 8.0 35 - 36 8.0 38 8.0 33 - 34 7.5 33 - 34 7.5 36 - 37 7.5 30 - 32 7.0 30 - 32 7.0 34 - 35 7.0 27 - 29 6.5 27 - 29 6.5 32 - 33 6.5 23 - 26 6.0 23 - 26 6.0 30 - 31 6.0 20 - 22 5.5 20 - 22 5.5 27 - 29 5.5 16 - 19 5.0 16 - 19 5.0 23 - 26 5.0 13 - 15 4.5 13 - 15 4.5 19 - 22 4.5 10 - 12 4.0 10 -12 4.0 15 - 18 4.0 7- 9 3.5 7- 9 3.5 12 - 14 3.5 5 - 6 3.0 5 - 6 3.0 8 -11 3.0 3 - 4 2.5 3-4 2.5 5 - 7 2.5IELTS Reading bao gồm 40 câu hỏi, mỗi câu được tính 1 điểm, vì vậy điểm tối đa mà bạn có thể đạt được là 40 điểm.
Các câu trả lời đúng và sai được tính điểm bằng nhau. Tức là, bạn không bị trừ điểm nếu trả lời sai.
Điểm số được tính dựa trên số câu trả lời đúng, không có sự điều chỉnh nào khác.
Điểm số được làm tròn đến 0.5 điểm gần nhất, ví dụ: nếu bạn đạt được 7.25 điểm, điểm số sẽ được làm tròn lên thành 7.5 điểm.
Ví dụ: Nếu bạn trả lời đúng 30/40 câu hỏi trong phần đọc, bạn sẽ nhận được điểm số khoảng 6.5-7.0, tùy vào độ khó của bài đọc và câu hỏi.
Bài thi nói cho cả 2 dạng thi Academic và General training là giống nhau với thời gian thi 11 - 14 phút, thí sinh sẽ trò chuyện trực tiếp giám khảo trả lời các câu hỏi.
Giám khảo sẽ cho điểm từng phần, bao gồm:
Sự lưu loát và tính gắn kết của bài nói - Fluency and Coherence:
Fluency (Lưu loát): Là khả năng nói liên tục, không bị gián đoạn, không ngừng lại và không dùng quá nhiều từ ngữ trợ từ như “um”, “ah”, “uh”, “well”, “you know”,…
Người thi được đánh giá về tốc độ, cách phát âm, giọng điệu, điều chỉnh tốc độ khi nói, và khả năng sử dụng các từ nối, từ liên kết một cách hợp lý và chính xác để giữ cho đoạn hội thoại liên tục và dễ hiểu.
Giám khảo sẽ cho điểm từng phần
Coherence (Mạch lạc): Là khả năng diễn đạt ý kiến, thông tin, suy nghĩ một cách rõ ràng và hợp lý, không bị lạc đề, không bị nhảy khỏi chủ đề chính, và không gây nhầm lẫn cho người nghe.
Người thi được đánh giá về khả năng tổ chức ý kiến, sắp xếp câu hỏi và câu trả lời theo một cách logic và chính xác, sử dụng từ vựng và ngữ pháp một cách hợp lý và đúng ngữ cảnh để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu cho người nghe.
Vốn từ - Lexical Resource: Lexical Resource (Nguồn từ vựng) là một trong các tiêu chí chấm điểm trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Nó đánh giá khả năng sử dụng đa dạng từ vựng, chính xác và tự tin trong việc diễn đạt ý kiến, suy nghĩ, thông tin và các vấn đề khác.
Ngữ pháp Grammatical Range and Accuracy: là một trong các tiêu chí chấm điểm trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp và sự chính xác trong sử dụng ngữ pháp.
Cách phát âm - Pronunciation: là một trong các tiêu chí đánh giá trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking. Tiêu chí này đánh giá khả năng phát âm của người thi và sự dễ hiểu của phát âm đó đối với người nghe.
Số điểm cho mỗi phần là như nhau, dựa vào 5 tiêu chí tính điểm sẽ có điểm tổng quát cho bài thi Speaking của bạn.
Số điểm cho mỗi phần là như nhau, dựa vào 5 tiêu chí tính điểm sẽ có điểm tổng quát
Bạn nên xem ngay luyện Speaking IELTS cấp tốc (Cập nhật mới nhất 2024) để có thêm thông tin hữu ích cho quá trình chinh phục chứng chỉ IELTS.
Đề thi Writing của 2 dạng sẽ khác nhau ở Task 1. Đối với dạng Academic task 1 sẽ viết bài báo cáo dữ liệu ( bản đồ, biểu đồ, độ thị,..) còn General training Task 1 sẽ viết một bức thư tay.
Điểm bài thi Writing được giám khảo tính trên khả năng hoàn thành yếu tố trả lời đúng, đạt yêu cầu cho phần IELTS Writing Task 1 và trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài cho phần IELTS Writing Task 2.
Điểm bài thi Writing được giám khảo tính trên khả năng hoàn thành yếu tố trả lời đúng
Dựa vào khung đánh giá theo tiêu chí tính gắn kết cũng như kết nối giữa các câu, đoạn văn, cụ thể như sau:
Coherence and Cohesion: Coherence có thể đạt được thông qua việc sử dụng các từ và cụm từ chuyển tiếp, câu chủ đề và tổ chức hiệu quả. Hay việc sử dụng các yếu tố ngôn ngữ, chẳng hạn như từ, cụm từ và câu, để tạo ra một cách diễn đạt trôi chảy và liền mạch.
Vốn từ - Lexical Resource: Lexical resource (nguồn từ vựng) là khả năng sử dụng và hiểu các từ và cụm từ trong ngôn ngữ. Kỹ năng này bao gồm việc biết cách chọn từ và cụm từ phù hợp để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và đầy đủ. Nó cũng đòi hỏi khả năng phân biệt được từ và cụm từ có nghĩa tương tự, hiểu được những sự khác biệt giữa chúng và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.
Grammatical Range and Accuracy: Grammatical range (phạm vi ngữ pháp) và grammatical accuracy (độ chính xác ngữ pháp) đề cập đến khả năng sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau để biểu đạt ý tưởng một cách đa dạng và phong phú.
Điểm tính bài Task 2 chiếm 2/3 tổng điểm bài thi writing.
Điểm tính bài Task 2 chiếm 2/3 tổng điểm bài thi writing
Thang điểm IELTS trên bảng kết quả của thí sinh sẽ thể hiện điểm của từng kỹ năng thi cùng với điểm overal. Phần điểm tổng sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng.
Điểm tổng của 4 kỹ năng sẽ được làm tròn số theo quy ước chung như sau: Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .25, thì sẽ được làm tròn lên thành .5, còn nếu là .75 sẽ được làm tròn thành 1.0.
Phần điểm tổng sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng
Ví dụ: một thí sinh có số điểm như sau: 7.5 (Nghe), 7.0 (Đọc), 6.0 (Viết) và 6.5 (Nói). Điểm tổng của thí sinh này là 7.0 (27 ÷ 4 = 6.75 = 7.0)
Tương tự cách tính, một thí sinh có số điểm như sau: 4.0 (Nghe); 3.5 (Đọc), 4.0 (Viết) và 4.0 (Nói). Như vậy điểm tổng sẽ là 4.0 (15.5 ÷ 4 = 3.875 = 4.0)
Trong trường hợp thí sinh có số điểm là 6.5 (Nghe), 6.0 (Đọc), 6.0 (Viết) và 6.0 (Nói). Như vậy điểm tổng của thí sinh này là 6 (24.5 ÷ 4 = 6.125 = 6)
Với các thông tin trên, bạn đã phần nào nắm rõ cách tính điểm IELTS như thế nào. Từ đó sẽ có những mục tiêu cũng như cách học và cải thiện kỹ năng tốt hơn.
Để biết thêm các thông tin về các kỳ thi IELTS bạn có thể liên hệ đến Better Way Education để nhận thông tin chính xác nhất.
Cùng Better Way Education Chinh phục bài thi IELTS như một chuyên gia
*Cập nhật: Theo công văn mới nhất, chứng chỉ IELTS được cấp trong giai đoạn 10/9/2022 - 11/11/2022 vẫn có thể sử dụng để xét miễn bài thi ngoại ngữ theo quy chế thi tốt nghiệp THPT 2023.
Các trường đại học theo đó đã điều chỉnh lại các quy chế tuyển sinh, nhằm hỗ trợ tối đa quyền lợi xét tuyển của các thí sinh.
Vẫn chưa biết quy định xét tuyển năm 2024 có được sử dụng chứng chỉ IELTS cấp trong giai đoạn 10/9/2022 - 11/11/2022 để xét tốt nghiệp THPT hay không.
Do đó, các bạn cần tìm hiểu kỹ và có sự chuẩn bị sẵn sàng để chủ động trong mọi trường hợp.
Bạn có thể ôn luyện và chủ động thi lại chứng chỉ IELTS để không bị ảnh hưởng nếu có bất cứ thay đổi nào, bỏ lỡ mất cơ hội.
Tại BETTER WAY luôn có những khóa học chất lượng, lộ trình luyện thi phù hợp cho trình độ khác nhau của từng học viên.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học và luyện thi IELTS chuẩn bị sẵn sàng cho xét tuyển, đi du học hoặc phục vụ công việc,…
Hãy liên hệ ngay với Betterway để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí.
Betterway Education
(Bài viết cập nhật: 01/11/2024)
Link nội dung: https://loptienganh.edu.vn/thang-diem-ielts-reading-academic-a67518.html