Attend đi với giới từ to. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!
I. Attend là gì?
- “Attend” vừa là một động từ trong tiếng anh, có nghĩa là “tham dự”, “đi đến”, “chú ý đến” hoặc “phục vụ”.
- Attend /əˈtɛnd/ (v): đi đến, chú ý đến, phục vụ.
E.g.
- I plan to attend the conference next week to learn about the latest advances in my field. (Tôi dự định sẽ tham dự hội thảo vào tuần tới để tìm hiểu về những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực của tôi.)
- The hotel staff will attend to your needs during your stay, whether it’s room service or assistance with local transportation. (Nhân viên khách sạn sẽ phục vụ theo yêu cầu của bạn trong suốt thời gian lưu trú của bạn, cho dù đó là dịch vụ phòng hoặc hỗ trợ về phương tiện giao thông địa phương.)
- I need to attend to the paperwork that has been piling up on my desk for weeks. (Tôi cần chú ý đến việc xử lý giấy tờ tài liệu mà đã chồng chất trên bàn làm việc của tôi suốt nhiều tuần.)
=> Attendee /əˌtɛnˈdiː/: người tham dự, người có mặt trong một sự kiện hoặc cuộc họp.
“Attender” cũng là một danh từ chỉ người tham dự hoặc người có mặt tại một sự kiện, một cuộc họp hoặc một nơi nào đó. Nó tương tự như từ “attendee”. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn phong cổ điển hoặc trong các tài liệu tôn giáo.
E.g.
- The conference had over 500 attendees from around the world. (Hội nghị có hơn 500 người tham dự từ khắp nơi trên thế giới.)
- The organizers provided name tags for all attendees.(Các nhà tổ chức cung cấp thẻ tên cho tất cả người tham dự.)
- The survey asked attendees to rate the quality of the event. (Trong cuộc khảo sát, người tham dự được yêu cầu đánh giá chất lượng của sự kiện.)
=> Attendant /əˈtendənt/ (n): người phục vụ, người theo hầu
E.g.
- The flight attendant served us drinks and snacks during the flight. (Tiếp viên hàng không đã phục vụ chúng tôi đồ uống và đồ ăn nhẹ trong suốt chuyến bay.)
- The queen’s attendant helped her get dressed and ready for the royal banquet. (Người hầu của nữ hoàng đã giúp bà ấy mặc quần áo và chuẩn bị cho bữa tiệc hoàng gia.)
- The hotel attendant carried our luggage to our room and showed us how to use the amenities. (Người phục vụ tại khách sạn đã mang hành lý của chúng tôi lên phòng và chỉ cho chúng tôi cách sử dụng các tiện nghi.)
=> Attendance /əˈtɛndəns/ (n): việc tham dự hoặc sự hiện diện, sự có mặt trong một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
E.g.
- The attendance at the conference was much higher than expected, with over 500 people in attendance. (Số lượng người tham dự hội thảo cực kỳ cao hơn dự đoán, với hơn 500 người có mặt.)
- The teacher took attendance at the beginning of class to make sure all students were present. (Giáo viên đã điểm danh ở đầu giờ học để đảm bảo tất cả học sinh đều có mặt.)
- The company recorded the attendance of employees at the training session to ensure they met the attendance requirements for the training program. (Công ty đã ghi nhận sự hiện diện của nhân viên trong buổi đào tạo để đảm bảo họ đáp ứng được yêu cầu về tham dự khóa đào tạo.)
=> Attentive /əˈtɛntɪv/: chú ý đến, tập trung và quan tâm đến một việc hoặc người nào đó.
E.g.
- The teacher was very attentive to her students’ needs, making sure each one received the individual help they needed to succeed. (Giáo viên rất quan tâm đến nhu cầu của học sinh, đảm bảo mỗi người đều nhận được sự giúp đỡ cá nhân để thành công.)
- The attentive waiter provided excellent service throughout the meal, anticipating the diners’ needs and making sure everything was just right. (Người phục vụ chú ý đến cung cách phục vụ tuyệt vời trong suốt bữa ăn, đoán trước được nhu cầu của khách hàng và đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo.)
II. Attend đi với giới từ gì?
Giới từ Ví dụ “Attend to”: chăm sóc, giải quyết, xử lý, hoặc quan tâm đến một vấn đề nào đó. -
Please attend to the customer’s needs before you close the store.
(Vui lòng giải quyết những nhu cầu của khách hàng trước khi đóng cửa hàng.)
- The manager needs to attend to the urgent matter before he leaves for his business trip.
(Quản lý cần giải quyết công việc khẩn cấp trước khi đi công tác.)
- The teacher asked the students to attend to the instructions carefully before starting the exam.
(Giáo viên yêu cầu học sinh chú ý đến hướng dẫn trước khi bắt đầu bài kiểm tra.)
“Attend with”: đi cùng với ai đó hoặc tham gia cùng ai đó trong một sự kiện nào đó. - Can you
attend the wedding with me as my plus one?
(Bạn có thể đến dự đám cưới cùng tôi làm người thứ hai không?)
- The company CEO attended the conference with his top executives.
(Tổng giám đốc của công ty tham dự hội nghị cùng với các nhà lãnh đạo cấp cao nhất của công ty.)
- My friend and I attended the concert with great excitement and anticipation.
(Tôi và bạn của tôi tham dự buổi hòa nhạc với niềm háo hức và mong đợi lớn.)
“Attend for”: tham gia hoặc tham dự để đạt được một
mục đích nào đó. - The job fair will give students the opportunity to
attend for potential employment.
(Hội chợ việc làm sẽ cung cấp cơ hội cho sinh viên tham gia để tìm kiếm việc làm tiềm năng.)
- The team members are attending a training session for new software to enhance their productivity.
(Các thành viên trong đội đang tham gia một buổi đào tạo về phần mềm mới để nâng cao năng suất làm việc của họ.)
Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Attend đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Attend với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!