ATTEND ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Attend đi với giới từ to. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

Attend đi với giới từ gì?

I. Attend là gì?

- “Attend” vừa là một động từ trong tiếng anh, có nghĩa là “tham dự”, “đi đến”, “chú ý đến” hoặc “phục vụ”.

- Attend /əˈtɛnd/ (v): đi đến, chú ý đến, phục vụ.

E.g.

=> Attendee /əˌtɛnˈdiː/: người tham dự, người có mặt trong một sự kiện hoặc cuộc họp.

“Attender” cũng là một danh từ chỉ người tham dự hoặc người có mặt tại một sự kiện, một cuộc họp hoặc một nơi nào đó. Nó tương tự như từ “attendee”. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn phong cổ điển hoặc trong các tài liệu tôn giáo.

E.g.

=> Attendant /əˈtendənt/ (n): người phục vụ, người theo hầu

E.g.

=> Attendance /əˈtɛndəns/ (n): việc tham dự hoặc sự hiện diện, sự có mặt trong một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

E.g.

=> Attentive /əˈtɛntɪv/: chú ý đến, tập trung và quan tâm đến một việc hoặc người nào đó.

E.g.

II. Attend đi với giới từ gì?

Attend đi với giới từ gì?

Giới từ Ví dụ “Attend to”: chăm sóc, giải quyết, xử lý, hoặc quan tâm đến một vấn đề nào đó. - Please attend to the customer’s needs before you close the store.

(Vui lòng giải quyết những nhu cầu của khách hàng trước khi đóng cửa hàng.)

- The manager needs to attend to the urgent matter before he leaves for his business trip.

(Quản lý cần giải quyết công việc khẩn cấp trước khi đi công tác.)

- The teacher asked the students to attend to the instructions carefully before starting the exam.

(Giáo viên yêu cầu học sinh chú ý đến hướng dẫn trước khi bắt đầu bài kiểm tra.)

“Attend with”: đi cùng với ai đó hoặc tham gia cùng ai đó trong một sự kiện nào đó. - Can you attend the wedding with me as my plus one?

(Bạn có thể đến dự đám cưới cùng tôi làm người thứ hai không?)

- The company CEO attended the conference with his top executives.

(Tổng giám đốc của công ty tham dự hội nghị cùng với các nhà lãnh đạo cấp cao nhất của công ty.)

- My friend and I attended the concert with great excitement and anticipation.

(Tôi và bạn của tôi tham dự buổi hòa nhạc với niềm háo hức và mong đợi lớn.)

“Attend for”: tham gia hoặc tham dự để đạt được một mục đích nào đó. - The job fair will give students the opportunity to attend for potential employment.

(Hội chợ việc làm sẽ cung cấp cơ hội cho sinh viên tham gia để tìm kiếm việc làm tiềm năng.)

- The team members are attending a training session for new software to enhance their productivity.

(Các thành viên trong đội đang tham gia một buổi đào tạo về phần mềm mới để nâng cao năng suất làm việc của họ.)

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Attend đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Attend với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!

Link nội dung: https://loptienganh.edu.vn/attending-la-gi-a66302.html