Giảng viên là một cụm từ được sử dụng rất phổ biến tại các trường đại học, cao đẳng, nhằm chỉ những người dạy học và hướng dẫn các bộ môn đào tạo. Vậy trong tiếng anh, giảng viên là gì và cách sử dụng từ vựng trong câu như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải quyết những câu hỏi đó, hãy cùng Studytienganh theo dõi nhé!
Giảng viên trong tiếng anh được gọi là Lecturers. Là người đảm nhiệm vai trò chủ chốt trong công việc giảng dạy, đào tạo về một chuyên môn trong một trường cao đẳng, đại học hoặc sau đại học, thuộc các chuyên ngành do trường đó đào tạo.
Giảng Viên trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng anh của giảng viên là Lecturers.
Ngoài ra, Lecturers còn có các đồng nghĩa khác như: Teacher, Professor, Trainer, Mentor,...
Giảng viên trong tiếng anh được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ˈlek.tʃər.ər]
Theo Anh - Mỹ: [ˈlek.tʃɚ.ɚ]
Trong tiếng anh, “Lecturers” đóng vai trò là danh từ trong câu, vì vậy khi sử dụng Lecturers có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào phụ thuộc vào cấu trúc và cách diễn đạt của người nói.
Thông tin chi tiết về từ vựng giảng viên trong tiếng anh
Studytienganh sẽ giúp các bạn hiểu hơn về giảng viên trong tiếng anh và cách dùng từ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây:
Một số ví dụ về giảng viên trong tiếng anh
Studytienganh sẽ liệt kê cho bạn một số từ đồng nghĩa và cụm từ tiếng anh có liên quan đến giảng viên trong bảng dưới đây:
Từ vựng
Nghĩa tiếng việt
Teacher(n)
Giáo viên
Tutor(n)
Gia sư
Professor(n)
Giáo sư
Instructor(n)
Người hướng dẫn
Coach(n)
Huấn luyện viên
Trainer(n)
Người đào tạo
Student(n)
Học viên, sinh viên
References(n)
Người giới thiệu, tài liệu tham khảo
Curriculum(n)
Giáo trình
Lecturers of English(n)
Giảng viên tiếng anh
Master(n)
Thạc sĩ
Docto(n)
Tiến sĩ
Teaching staff(n)
Đội ngũ giảng viên
Duties of university lecturers
Nhiệm vụ của giảng viên đại học
Main lecturer(n)
Giảng viên chính
Teaching assistants(n)
Trợ giảng
Apprentices(n)
Người học việc
Associate Professor(n)
Cộng sự
Professor of Practice(n)
Giáo sư thực hạh
Research Professor(n)
Giáo sư nghiên cứu
Associate Professor(n)
Phó giáo sư
Declaimer(n)
Người khai báo
Speechifier (n)
Người phát biểu
Board of education(n)
Hội đồng quản trị giáo dục
Academic(n)
Lý thuyết
Educationalist(n)
Nhà giáo dục học
Principal(n)
Hiệu trưởng
Dean(n)
Trưởng khoa
Mentor(n)
Người hướng dẫn
Scribe(n)
Người ghi chép
Lesson(n)
Bài giảng
Head of section(n)
Trưởng bộ môn
Pedagogue(n)
Sư phạm
Educator(n)
Nhà giáo dục
Hy vọng rằng với những kiến thức về giảng viên tiếng anh là gì trong bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập cũng như giao tiếp. Bạn đừng quên Follow Studytienganh để theo dõi những chủ đề mới mỗi ngày và các từ vựng thường xuyên sử dụng trong tiếng anh nhé!
Link nội dung: https://loptienganh.edu.vn/giang-vien-dai-hoc-tieng-anh-la-gi-a65794.html