Có thể bạn đã từng nghe đến thuật ngữ “Marcom” trong lĩnh vực marketing. Việc hiểu và áp dụng đúng các khái niệm marketing communications này có thể là yếu tố quyết định sự thành công của một chiến dịch tiếp thị.
Vậy Marcom là gì? Hãy cùng tìm hiểu về thuật ngữ này và tầm quan trọng của nó trong việc xây dựng hình ảnh và tiếp cận khách hàng hiệu quả trong bài viết dưới đây của GOBRANDING ngay nhé!
1. Marcom là gì?
Marcom là viết tắt của từ “Marketing Communications“, nghĩa là Truyền thông Tiếp thị. Marcom là một thuật ngữ chỉ phần quan trọng của chiến lược tiếp thị của một doanh nghiệp, bao gồm tất cả các hoạt động nhằm quảng bá thương hiệu, sản phẩm/ dịch vụ/thương hiệu của doanh nghiệp đến khách hàng. Mục đích chính của Marcom là xây dựng, tăng cường và duy trì hình ảnh, thông điệp và danh tiếng của một tổ chức hoặc thương hiệu trên thị trường.
2. Tầm quan trọng của Marcom là gì?
2.1 Xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu
Các công cụ Marcom giúp xác định và xây dựng hình ảnh thương hiệu của một doanh nghiệp trên thị trường. Bằng cách sử dụng các yếu tố như logo, màu sắc, khẩu hiệu và thông điệp, Marcom tạo ra một dấu ấn độc đáo và nhận diện đối với khách hàng. Hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và đồng nhất giúp doanh nghiệp tạo dựng sự tín nhiệm và khẳng định vị thế của mình trước khách hàng.
Ngoài ra, Bằng cách sử dụng các chiến lược quảng cáo, truyền thông và truyền thông trực tuyến, Marcom đã giúp thúc đẩy việc quảng bá và lan truyền thông tin về thương hiệu. Điều này giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và ghi nhớ đến thương hiệu khi họ tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự.
2.2 Truyền tải thông điệp chiến dịch cho doanh nghiệp hiệu quả
Marcom chắc chắn nhận vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp tiếp thị của doanh nghiệp đến khách hàng mục tiêu. Thông qua các phương tiện như quảng cáo, truyền thông đại chúng, quan hệ công chúng và truyền thông trực tuyến,… sẽ biến các thông điệp đến gần hợn với các đối tượng mục tiêu. Từ đó, giúp thu hút sự quan tâm của khách hàng và tạo động lực mua hàng.
Bên cạnh đó, nhờ sự sự nhận biết và tương tác với khách hàng khiến các doanh nghiệp trở nên nổi bật và thu hút sự quan tâm từ khách hàng. Nhờ sự nhận biết và tương tác này là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tạo dựng lòng tin với khách hàng.
2.3 Tạo lợi thế cạnh tranh với các đối thủ
Khi có các tiếp thị truyền thông tốt sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Thế nhưng, để làm được điều này, với từng các chiến dịch cần xây dựng ra các chiến lược và sử dụng phương tiện truyền thông phù hợp. Khi đó các doanh nghiệp mới trở nên nổi bật và khác biệt với các đối thủ cạnh tranh và có thể thu hút được sự quan tâm và lựa chọn từ khách hàng
2.4 Xây dựng mối quan hệ khách hàng để tăng tỷ suất hoàn vốn (ROI)
Thông qua việc tạo ra các chiến dịch truyền thông và quảng cáo tương tác, Marcom tạo điều kiện cho khách hàng tham gia, phản hồi và tương tác với thương hiệu. Điều này giúp xây dựng lòng trung thành và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, từ đó tăng khả năng mua hàng lặp lại và khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực với người khác.
Khi thu hút được một lượng khách hàng thân thiết qua những chương trình tiếp thị, những khách hàng này sẽ chính là nhân tố khiến tỷ lệ bán hàng tăng. Từ đó, khiến mục tiêu tăng tỷ suất hoàn vốn hay với mục tiêu cao hơn là có thể thúc đẩy doanh số bán hàng tăng vọt nhờ các chương trình tiếp thị truyền thông.
3. Các công cụ thường được sử dụng trong Marketing Communications
Sau khi giải đáp được các thắc mắc về “Marcom là gì” và hiểu được rằng để các chiến dịch trong Marketing Communications đáp ứng được các mục đích marketing thì cần có sự trợ giúp của các công cụ. Đối với từng các chiến dịch cụ thể thì người lên kế hoạch cũng cần cân nhắc lựa chọn các công cụ phù hợp nhất.
Cụ thể, các công cụ thường được sử dụng trong Marketing Communications phải kể đến như:
3.1 Các quảng cáo/khuyến mại
Các quảng cáo là một phần của Marcom được sử dụng để truyền tải thông điệp thương hiệu của doanh nghiệp đến khách hàng mục tiêu. Các quảng cáo cũng là cách để tăng cường khả năng tiếp cận sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp trên thị trường.
Các hình thức quảng cáo tiêu biểu trong Marcom bao gồm quảng cáo truyền thống trên các phương tiện truyền thông như đài phát thanh, truyền hình, tạp chí, báo chí, v.v. Ngoài ra, còn có quảng cáo trực tuyến trên các trang web, mạng xã hội, công cụ tìm kiếm,…
Thông thường đi kèm trên các quảng cáo là các chương trình giảm giá khuyến mãi cho khách hàng mua hàng. Phần chiến khấu hoặc quà khuyến mãi sẽ là phương thức để “giữ chân khách hàng”.
3.2 Marketing truyền miệng
Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing) là một công cụ quan trọng trong Marketing Communications vì nó giúp xây dựng sự tin tưởng, tạo động lực mua hàng và lan truyền thông điệp về sản phẩm hoặc dịch vụ một cách tự nhiên.
Marketing truyền miệng được sử dụng hiệu quả nhờ vào những đặc điểm sau:
- Sự tín nhiệm: Những thông tin được truyền miệng thường được coi là đáng tin cậy và có giá trị hơn so với các thông tin quảng cáo truyền thống. Bởi vì chúng đến từ các nguồn tín nhiệm như bạn bè, người thân, đồng nghiệp, hoặc những người mà người tiêu dùng biết và tin tưởng.
- Sự lan tỏa nhanh chóng: Marketing truyền miệng có thể lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng hoặc mạng xã hội mà người tiêu dùng thuộc về. Điều này có thể tạo ra hiệu quả tiếp cận hơn so với các chiến lược tiếp thị khác.
- Tăng cường động lực mua hàng: Khi người tiêu dùng nói về doanh nghiệp hoặc sản phẩm của doanh nghiệp với người khác, họ có thể truyền tải các điểm nổi bật và động lực để tiếp thị.
- Chi phí thấp: Marketing truyền miệng có chi phí thấp hơn so với nhiều hình thức tiếp thị khác do đó đây là một công cụ kinh tế và hiệu quả trong việc quảng bá sản phẩm.
3.3. PR - Quan hệ công chúng
Sử dụng công cụ “PR - Quan hệ công chúng” trong chiến dịch tiếp thị truyền thông sẽ giúp xây dựng, quản lý và bảo vệ hình ảnh và thương hiệu của doanh nghiệp trước công chúng.
Các hoạt động PR giúp doanh nghiệp tạo ra hình ảnh tích cực, thiện chí với các bên liên quan và giúp tiếp cận với khách hàng. Đồng thời, nó cũng giúp đặt nền tảng cho việc xây dựng và tăng cường mối quan hệ với các bên liên quan, bất kể đó là khách hàng, nhà đầu tư, cộng đồng hoặc các nhà báo.
Các hoạt động quan hệ công chúng (PR) được sử dụng trong kế hoạch Marcom của một doanh nghiệp có thể bao gồm các hoạt động sau:
- Doanh nghiệp có thể phát hành tài liệu PR thông qua thông cáo báo chí, bản tin hoặc báo cáo hàng năm để cập nhật các thông tin mới nhất về sản phẩm/dịch vụ của mình.
- Tham gia sự kiện PR liên quan đến ngành hoạt động của mình. Điều này giúp doanh nghiệp có cơ hội làm quen với các công ty cùng ngành, nhà báo, cơ quan chính phủ, tăng cơ hội xuất hiện trên các phương tiện truyền thông tiện ích và xây dựng hình ảnh tốt trong cộng đồng.
- Doanh nghiệp có thể cung cấp phản hồi và ý kiến về các thông tin đang được cộng đồng quan tâm. Quan điểm của doanh nghiệp sẽ được chia sẻ và có thể hiện thông qua các phương tiện truyền thông, nâng cao tính chuyên nghiệp và uy tín của doanh nghiệp trong mắt người tiêu dùng.
- Xây dựng mối quan hệ với các phương tiện truyền thông bao gồm tạp chí, báo, truyền hình, mạng xã hội, để tạo ra sự chú ý cho các sản phẩm/dịch vụ của mình và đưa ra các thông tin liên quan đến doanh nghiệp.
3. 4. Tiếp thị trực tiếp - Direct Marketing
Tiếp thị trực tiếp (Direct Marketing) là một phương pháp tiếp thị mà doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp và giao tiếp với khách hàng tiềm năng hoặc hiện tại một cách cá nhân và trực tiếp.
Trong Marcom để khai thác tiếp thị trực tiếp sử dụng các công cụ và phương pháp để tiếp cận khách hàng một cách cá nhân và trực tiếp. Một số công cụ phổ biến được sử dụng trong tiếp thị trực tiếp như:
- Email Marketing: Gửi email trực tiếp đến danh sách khách hàng tiềm năng hoặc hiện tại để cung cấp thông tin, khuyến mãi, tin tức hoặc nội dung giá trị. Email Marketing có thể được tùy chỉnh để phù hợp với từng đối tượng khách hàng và được sử dụng để xây dựng mối quan hệ và tạo sự tương tác.
- Telemarketing: Sử dụng cuộc gọi điện thoại trực tiếp để tiếp cận khách hàng và truyền đạt thông điệp tiếp thị. Telemarketing có thể dùng để tư vấn, giới thiệu sản phẩm, thăm dò ý kiến khách hàng hoặc bán hàng. Đây là một công cụ tiếp thị trực tiếp mạnh mẽ nhưng cũng đòi hỏi sự chú ý đến quyền riêng tư và tuân thủ các quy định liên quan đến cuộc gọi điện thoại.
- Direct Mail: Sử dụng thư trực tiếp gửi đến địa chỉ khách hàng để gửi thông điệp tiếp thị. Direct mail có thể bao gồm thư thông báo, bưu thiếp, tờ rơi, brochures hoặc bất kỳ tài liệu nào khác liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Để đạt hiệu quả cao, direct mail cần được thiết kế hấp dẫn và có mục tiêu cụ thể.
- SMS Marketing: Gửi tin nhắn văn bản (SMS) trực tiếp đến điện thoại di động của khách hàng. SMS marketing thường được sử dụng để gửi thông báo, khuyến mãi, mã giảm giá hoặc thông tin sự kiện. Đây là một phương pháp tiếp thị nhanh chóng và trực tiếp, nhưng cũng cần tuân thủ các quy định về quyền riêng tư và hạn chế spam.
3.5. Bán hàng cá nhân - Personal Selling
Bán hàng cá nhân (Personal Selling) trong Marcom (Marketing Communications) là quá trình tiếp cận và tương tác trực tiếp với khách hàng để thuyết phục họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Personal Selling đặt trọng tâm vào việc xây dựng một mối quan hệ tương tác cá nhân với khách hàng, hiểu và đáp ứng nhu cầu của họ, và thực hiện quá trình bán hàng thông qua đàm phán và tư vấn.
3.6. Tiếp thị trực tuyến - Digital Marketing
Tiếp thị trực tuyến - Digital Marketing trong các chiến dịch truyền thông thường được ưa chuộng sử dụng. Bằng việc sử dụng các kênh và công nghệ trực tuyến để tiếp cận và tương tác nhanh chóng với khách hàng.
Digital Marketing tập trung vào việc sử dụng Internet, các nền tảng truyền thông xã hội, email, website, công cụ tìm kiếm và các phương tiện trực tuyến khác để quảng bá thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
Hiện nay, Digital Marketing đang được khai thác một cách rộng rãi và mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp và chiến lược tiếp thị trực tuyến phổ biến:
- Website và Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO): Xây dựng và tối ưu hóa website của doanh nghiệp để tăng cường khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm như Google. SEO giúp cải thiện thứ hạng và tăng lượng truy cập tự nhiên cho website, đồng thời tăng khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng.
- Quảng cáo trực tuyến (Online Advertising): Sử dụng các hình thức quảng cáo trực tuyến như quảng cáo trên mạng tìm kiếm (Search Engine Advertising), quảng cáo hiển thị (Display Advertising), quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Advertising) để tiếp cận đúng đối tượng khách hàng và tăng cường nhận thức thương hiệu.
- Sản xuất nội dung (Content Marketing): Tạo và chia sẻ nội dung giá trị như bài viết blog, video, podcast, hướng dẫn, infographics, và bài viết trên mạng xã hội nhằm thu hút và tiếp cận khách hàng tiềm năng. Nội dung được tối ưu hóa để cung cấp giá trị cho khách hàng và xây dựng tương tác với họ.
- Mạng xã hội (Social Media Marketing): Sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn để tương tác với khách hàng, xây dựng mối quan hệ và quảng bá thương hiệu. Các chiến dịch quảng cáo, cuộc thi, bình luận, và chia sẻ nội dung đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận và tạo sự tương tác trực tuyến.
3.7. Tiếp thị trên điểm bán hàng - Point of Sale Marketing
Tiếp thị trên điểm bán hàng (Point of Sale Marketing) là một chiến lược tiếp thị, trong đó các nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ sử dụng các hoạt động tiếp thị để thu hút khách hàng tại điểm bán hàng. Từ đó giúp khách hàng quyết định mua sản phẩm/dịch vụ của mình tại điểm bán.
4. Phân biệt điểm khác nhau giữa Marketing và Marcom là gì?
Marketing (tiếp thị) là một khái niệm rộng hơn và bao gồm nhiều hoạt động, chiến lược và quyết định để đạt được mục tiêu kinh doanh. Marcom (Marketing Communications) tập trung vào các công cụ truyền thông và quảng cáo để giao tiếp với khách hàng và xây dựng thương hiệu.
Có thể thấy rằng, các hoạt động của “truyền thông tiếp thị” sẽ là một phần quan trọng trong việc định hình thông điệp và tạo sự nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Đồng thời là một phần trong một chiến lược Marketing tổng thể.
Dưới đây là phân biệt điểm khác nhau giữa Marketing và Marcom mà bạn có thể phân biệt.
Marketing Marcom (Marketing Communications) Xây dựng chiến lược tổng thể Tập trung khai thác các công cụ truyền thông và quảng cáo Tập trung vào mục tiêu từng đối tượng khách hàng Tạo và quản lý thông điệp truyền thông Bao gồm cả nghiên cứu và phân tích thị trường Tập trung vào quảng cáo, PR, truyền thông đa kênh Tập trung đủ các yếu tố Marketing Mix (4P Marketing): Sản phẩm, giá cả, vị trí, và quảng cáo Tập trung chủ yếu vào quảng cáo và truyền thông Định vị thương hiệu và xây dựng mối quan hệ với khách hàng Quản lý thông điệp và hình ảnh công ty Đảm bảo sự phù hợp giữa mục tiêu kinh doanh và mục tiêu tiếp thị Đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả trong truyền thông Bao gồm các hoạt động quảng cáo, PR, bán hàng, nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu, kế hoạch tiếp thị, và nhiều hoạt động khác Tập trung chủ yếu vào việc tạo ra và quản lý các công cụ truyền thông và quảng cáo5. Marcom là làm gì? Một Marcom manager là làm gì?
Để có thể vận dụng các công cụ “tiếp thị truyền thông” vào trong các chiến dịch Marketing thì cần có các Marcom manager. Công việc của Marcom Manager là quản lý và điều hành kế hoạch truyền thông tiếp thị của một doanh nghiệp.
Chức vụ này yêu cầu người đảm nhiệm phải có kiến thức về marketing, kiến thức về truyền thông, khả năng lên kế hoạch chặt chẽ và thiết kế chiến lược để tiếp cận khách hàng. Với vị trí Marcom Manager, công việc chủ yếu bao gồm:
- Lên kế hoạch Marcom: Họ sẽ đưa ra chiến lược Marcom phù hợp cho doanh nghiệp, cân nhắc khả năng tài chính, ngân sách và nhận thức về thị trường để đưa ra chiến lược Marcom phù hợp.
- Quản lý kế hoạch tiếp thị: Chịu trách nhiệm quản lý sản phẩm, thương hiệu, quảng cáo và chiến lược bán hàng trong kế hoạch truyền thông tiếp thị.
- Phối hợp với đội nhóm và các đối tác liên quan: Quản lý các hoạt động sáng tạo, truyền thông, sản xuất quảng cáo, PR, bán hàng trực tiếp, marketing kỹ thuật số và các công tác khác.
- Phân tích dữ liệu định lượng và định tính: Đánh giá hiệu quả và hoàn thiện các kế hoạch truyền thông tiếp thị.
- Thiết lập mối quan hệ cộng đồng: Mở rộng các mối quan hệ và thiết lập mối quan hệ cộng đồng hữu hiệu để tăng cường thương mại điện tử và phát triển sản phẩm dịch vụ tiếp thị tiên tiến.
- Đào tạo và phát triển nhân viên: Xây dựng đội ngũ nhân viên năng động và tinh hoa trong ngành Marcom để tăng cường hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Để có thể đảm nhận vị trí Marcom Manager cần đến nhiều kỹ năng như: kỹ năng truyền thông, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng phân tích, khả năng quản lý thời gian, kiến thức về marketing và cách tiếp cận khách hàng.
Đồng thời, một Marcom Manager thành công phải có khả năng phối hợp cùng các đối tác cả ngoài và trong doanh nghiệp để đương đầu và giải quyết các thách thức hiện tại và tương lai trong kinh doanh.
Trên đây là những thông tin để giải đáp cho bạn về “Marcom là gì? Các công cụ phổ biến Marketing Communications”. Hy vọng bạn đã hiểu hơn và có thể sử dụng được đúng các công cụ để đưa các chiến dịch Marketing ngày càng phổ biến nhất.