Khi bắt đầu học tiếng Anh, bạn sẽ gặp phải một số khó khăn, trong đó có phát âm. Phát âm tiếng Anh có nhiều điểm khác biệt so với tiếng Việt, khiến người học dễ mắc lỗi.
Để khắc phục tình trạng này, bạn cần nắm vững các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản. Các quy tắc này sẽ giúp bạn phát âm chính xác các âm tiết, từ vựng và câu tiếng Anh.
I. Tổng hợp 6 quy tắc học phát âm tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu
1. Quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA
Bảng phiên âm quốc tế (IPA) là một hệ thống ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học tạo ra và sử dụng nhằm thể hiện các âm tiết trong mọi ngôn ngữ của nhân loại một cách chuẩn xác và riêng biệt.
IPA được sử dụng rộng rãi trong việc giảng dạy tiếng Anh, cũng như các ngôn ngữ khác, và là một công cụ quan trọng cho người học muốn cải thiện phát âm của mình.
Bảng IPA bao gồm 44 âm, được chia thành 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Nguyên âm là những âm được phát ra mà lưỡi và môi không bị cản trở. Phụ âm là những âm được phát ra mà lưỡi và môi bị cản trở một phần hoặc hoàn toàn. Dưới đây là quy tắc phát âm của 20 nguyên âm và 24 phụ âm tiếng Anh theo chuẩn IPA:
1.1. Nguyên âm đơn (Vowels)
Nguyên âm đơn là những âm được phát ra mà không có sự biến đổi của giọng điệu. Nguyên âm đơn trong tiếng Anh được ký hiệu bằng các chữ cái a, e, i, o, u.
- /ɪ/ - Bit /bɪt/ - Đọc âm “i” ngắn, môi hơi mở rộng.
- /i:/ - Sheep /ʃiːp/ - Đọc âm “i” dài, môi mở rộng như khi mỉm cười.
- /ʊ/ - Good /ɡʊd/ - Đọc âm “u” ngắn, không sử dụng môi, đẩy hơi từ cổ họng.
- /u:/ - Shoot /ʃuːt/ - Đọc âm “u” dài, môi tròn.
- /e/ - Bed /bed/ - Đọc giống âm “e” tiếng Việt, phát âm ngắn.
- /ə/ - Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ - Đọc giống âm “ơ” tiếng Việt, phát âm ngắn và nhẹ.
- /ɜ:/ - Girl /ɡɝːl/ - Đọc âm “ơ” cong lưỡi, môi mở rộng.
- /ɒ/ - Hot /hɒt/ - Đọc âm “o” ngắn, hơi tròn môi.
- /ɔ:/ - Door /dɔːr/ - Đọc âm “o” cong lưỡi, môi tròn.
- /æ/ - Hat /hæt/ - Đọc âm “a” bẹt, mở rộng miệng.
- /ʌ/ - Cup /kʌp/ - Đọc âm “ă” giữa “a” và “ơ”, phải bật hơi ra.
- /ɑ:/ - Far /fɑːr/ - Đọc âm “a” dài, môi mở rộng.
Xem thêm: Nguyên âm đơn trong tiếng Anh
1.2. Nguyên âm đôi (Diphthongs)
Nguyên âm đôi là những âm được phát ra mà có sự biến đổi của giọng điệu. Nguyên âm đôi trong tiếng Anh được ký hiệu bằng các chữ cái ghép ae, ai, ao, au, ea, ei, ee, oa, oi, ou, ue.
- /ɪə/ - Here /hɪər/ - Chúng ta kết hợp âm /ɪ/ và /ə/.
- /ʊə/ - Tourist /ˈtʊə.rɪst/ - Chúng ta kết hợp âm /ʊ/ và /ə/.
- /eə/ - Hair /heər/ - Chúng ta kết hợp âm /e/ và /ə/.
- /eɪ/ - Wait /weɪt/ - Chúng ta kết hợp âm /e/ và /ɪ/.
- /ɔɪ/ - Boy /bɔɪ/ - Chúng ta kết hợp âm /ɔ:/ và /ɪ/.
- /aɪ/ - My /maɪ/ - Chúng ta kết hợp âm /ɑ:/ và /ɪ/.
- /əʊ/ - Show /ʃəʊ/ - Chúng ta kết hợp âm /ə/ và /ʊ/.
- /aʊ/ - Cow /kaʊ/ - Chúng ta kết hợp âm /ɑ:/ và /ʊ/.
Xem thêm: Nguyên âm đôi trong tiếng Anh
1.3. Phụ âm (Consonants)
Phụ âm trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính: phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh. (Phụ âm hữu thanh là những âm được phát ra mà thanh quản rung. Phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh được ký hiệu bằng các chữ cái b, d, g, j, l, m, n, r, v, w, z. còn phụ âm vô thanh là những âm được phát ra mà thanh quản không rung. Phụ âm vô thanh trong tiếng Anh được ký hiệu bằng các chữ cái c, ch, f, k, p, s, th, ʃ, t, x.)
- /p/ - pen /pɛn/ - Cho môi đóng chặt, sau đó mở đột ngột để phát ra âm vô thanh.
- /b/ - bad /bæd/ - Cho môi đóng chặt và sau đó mở nhanh để phát ra âm hữu thanh.
- /f/ - fish /fɪʃ/ - Hãy cho môi dưới và răng trên gần nhau, không chạm vào nhau, phát ra âm vô thanh.
- /v/ - van /væn/ - Hãy cho môi dưới và răng trên gần nhau, không chạm vào nhau, phát ra âm vô thanh, nhưng kết hợp rung dây thanh.
- /h/ - house /haʊs/ - Cho miệng hơi mở, phát ra âm vô thanh nhẹ.
- /j/ - yes /jɛs/ - Hãy cho lưỡi nâng cao chạm ngạc cứng, sau đó lưỡi và dây thanh rung.
- /k/ - cat /kæt/ - Chỉ cần cho miệng hơi mở, lưỡi chạm phần ngạc mềm trên, sau đó lưỡi hạ xuống để phát âm vô thanh.
- /g/ - go /ɡoʊ/ - Hãy làm tương tự như /k/, đồng thời phải kết hợp rung dây thanh.
- /l/ - love /lʌv/ - Hãy đặt lưỡi vào phần lợi phía sau răng trên, phát âm hữu thanh.
- /m/ - man /mæn/ - Chúng ta cho môi đóng, không thông khí qua miệng, phát âm hữu thanh qua mũi.
- /n/ - now /naʊ/ - Cho phần lưỡi chạm vào phần lợi phía sau răng trên, không thông khí qua miệng, phát âm qua mũi.
- /ŋ/ - sing /sɪŋ/ - Cho phần lưỡi chạm phần ngạc mềm trên, không thông khí qua miệng, phát âm qua mũi.
- /r/ - read /riːd/ - Chỉ cần cho miệng hơi mở, lưỡi di chuyển từ trên xuống dưới, kết hợp với rung dây thanh.
- /s/ - sun /sʌn/ - Hãy cho phần lưỡi chạm vào răng cửa trên, đầu lưỡi đẩy luồng hơi qua khe giữa răng cửa trên và đẩy ra ngoài.
- /z/ - zoo /zuː/ - Hãy làm tương tự như /s/, nhưng phát âm hữu thanh.
- /ʃ/ - ship /ʃɪp/ - Chúng ta cho mặt lưỡi chạm vào hai hàm răng trên, đầu lưỡi cong vào trong khoang miệng.
- /ʒ/ - measure /ˈmɛʒər/ - Tương tự như /ʃ/, nhưng phát âm hữu thanh.
- /t/ - top /tɒp/ - Cho phần lưỡi chạm vào răng trên, lưỡi nhanh chóng hạ xuống để phát âm vô thanh.
- /d/ - dog /dɒɡ/ - Cho phần lưỡi chạm vào phần lợi phía sau răng trên, sau đó hạ xuống để phát âm hữu thanh.
- /tʃ/ - chair /ʧɛər/ - Hãy cho lưỡi chạm vào ngạc phía trên, sau đó hạ xuống để phát âm vô thanh.
- /dʒ/ - job /dʒɒb/ - Cho phần lưỡi chạm vào phần lợi phía sau răng trên, sau đó hạ xuống để phát âm hữu thanh.
- /ð/ - this /ðɪs/ - Hãy để lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới, phát âm hữu thanh.
- /θ/ - think /θɪŋk/ - Để cho lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới, phát âm vô thanh.
- /w/ - wet /wɛt/ - Chúng ta cho môi hãy mở tròn, sau đó hạ hàm dưới và phát âm vô thanh qua miệng, lưỡi cảm giác rung.
2. Quy tắc học phát âm theo trọng âm
Trọng âm là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong phát âm tiếng Anh. Trọng âm quyết định cách phát âm của một từ, từ đó ảnh hưởng đến cách hiểu của người nghe. Do đó, việc học phát âm theo trọng âm tiếng Anh là vô cùng cần thiết đối với người học tiếng Anh.
Đối với người mới bắt đầu, việc học phát âm theo trọng âm tiếng Anh có thể gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, nếu nắm vững các quy tắc sau đây, bạn có thể học phát âm theo trọng âm tiếng Anh một cách hiệu quả:
Học từ vựng và phiên âm IPA: Phiên âm IPA là hệ thống phiên âm quốc tế, được sử dụng phổ biến để ghi lại cách phát âm của các từ trong tiếng Anh. Việc học từ vựng và phiên âm IPA sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phát âm của một từ, từ đó có thể xác định trọng âm của từ đó một cách chính xác.
Học các quy tắc chung về trọng âm: Tiếng Anh có một số quy tắc chung về trọng âm, chẳng hạn như:
- Động từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
- Danh từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
- Tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Luyện nghe các từ có trọng âm khác nhau: Việc luyện nghe các từ có trọng âm khác nhau sẽ giúp bạn hình thành phản xạ nghe - nói chuẩn. Bạn có thể luyện nghe bằng cách nghe các bài hát, phim ảnh, video,… hoặc sử dụng các ứng dụng luyện nghe tiếng Anh.
Xem thêm: Ngữ âm tiếng Anh
3. Quy tắc học phát âm theo nối âm
Nối âm là một hiện tượng ngữ âm phổ biến trong tiếng Anh, xảy ra khi hai từ hoặc âm tiết được kết hợp với nhau. Nối âm có thể ảnh hưởng đến cách phát âm của cả hai âm tiết, khiến chúng trở nên khác biệt so với khi được phát âm riêng lẻ.
Có nhiều quy tắc nối âm trong tiếng Anh, nhưng một số quy tắc phổ biến nhất bao gồm:
Nối phụ âm với nguyên âm: Khi một từ kết thúc bằng phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, hai âm tiết sẽ được nối lại với nhau. Ví dụ:
- “The cat‿is‿here” /ðə kæt‿ɪz hɪə/
- “I‿can‿help” /aɪ kɛn help/
Nối nguyên âm với nguyên âm: Khi một từ kết thúc bằng một nguyên âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm, hai âm tiết sẽ được nối lại với nhau. Trong trường hợp này, âm /j/ sẽ được chèn vào giữa hai nguyên âm để tạo thành một âm tiết duy nhất. Ví dụ:
- “I‿am‿a‿student” /aɪ æm ə stjuːdnt/
- “We‿are‿here” /wiː ə hɪə/
Nối phụ âm với phụ âm: Khi hai từ kết thúc bằng phụ âm và từ thứ hai bắt đầu bằng phụ âm, hai âm tiết sẽ được nối lại với nhau. Trong trường hợp này, âm tiết thứ hai sẽ được phát âm giống như khi được phát âm riêng lẻ. Ví dụ:
- “The cat‿and‿the dog” /ðə kæt æn də dɔɡ/
- “I‿can‿do‿it” /aɪ kɛn duː ɪt/
Ngoài ra, còn có một số quy tắc nối âm khác trong tiếng Anh, chẳng hạn như:
Nối âm đôi với nguyên âm: Khi một từ kết thúc bằng một âm đôi và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, âm đôi sẽ được phát âm thành một âm đơn. Ví dụ:
- “He‿is‿a‿boy” /hiː ɪz ə bɔɪ/
- “We‿are‿going‿home” /wiː ə ɡəʊɪŋ hɒm/
Nối âm /t/ hoặc /d/ với nguyên âm: Khi một từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/ và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, âm /t/ hoặc /d/ sẽ được phát âm thành âm /ɪ/. Ví dụ:
- “He‿is‿a‿doctor” /hiː ɪz ə dɒktə/
- “I‿want‿to‿go” /aɪ wɒnt tə ɡəʊ/
Nối âm /r/ với nguyên âm: Khi một từ kết thúc bằng âm /r/ và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, âm /r/ sẽ được phát âm thành âm /ə/. Ví dụ:
- “He‿is‿a‿writer” /hiː ɪz ə raɪtə/
- “I‿want‿to‿read” /aɪ wɒnt tə riːd/
Để học phát âm theo nối âm trong tiếng Anh, bạn cần luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể. Bạn có thể sử dụng các nguồn tài liệu như sách, bài tập, ứng dụng học tiếng Anh hoặc tìm kiếm các video hướng dẫn trên YouTube.
4. Quy tắc học phát âm theo ngữ điệu
Ngữ điệu là một yếu tố quan trọng trong phát âm tiếng Anh. Nó giúp người nghe hiểu được ý nghĩa và sắc thái của câu nói. Ngữ điệu trong tiếng Anh được thể hiện qua sự thay đổi độ cao của giọng nói.
Có hai loại ngữ điệu chính trong tiếng Anh:
- Ngữ điệu lên: Độ cao của giọng nói tăng dần từ đầu đến cuối câu.
- Ngữ điệu xuống: Độ cao của giọng nói giảm dần từ đầu đến cuối câu.
Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một số loại ngữ điệu khác, chẳng hạn như:
- Ngữ điệu lên xuống: Độ cao của giọng nói tăng lên rồi giảm xuống hoặc ngược lại.
- Ngữ điệu ngang: Độ cao của giọng nói không thay đổi trong suốt câu.
Cách học phát âm theo ngữ điệu trong tiếng Anh:
- Học cách phân biệt các loại ngữ điệu: Đầu tiên, bạn cần học cách phân biệt các loại ngữ điệu trong tiếng Anh. Bạn có thể làm điều này bằng cách nghe các đoạn hội thoại tiếng Anh và chú ý đến sự thay đổi độ cao của giọng nói.
- Luyện tập phát âm theo ngữ điệu: Sau khi đã phân biệt được các loại ngữ điệu, bạn cần luyện tập phát âm theo ngữ điệu. Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe các đoạn hội thoại tiếng Anh và bắt chước cách phát âm của người bản ngữ.
- Luyện tập với người bản ngữ: Luyện tập với người bản ngữ là một cách hiệu quả để cải thiện khả năng phát âm theo ngữ điệu của bạn. Người bản ngữ có thể giúp bạn phát hiện và sửa lỗi sai trong phát âm của bạn.
Dưới đây là một số mẹo luyện tập phát âm theo ngữ điệu trong tiếng Anh:
- Luyện tập phát âm từng từ: Trước khi luyện tập phát âm theo ngữ điệu của cả câu, bạn cần luyện tập phát âm từng từ một. Điều này sẽ giúp bạn nắm vững cách phát âm của các âm tiết trong từ.
- Luyện tập phát âm theo đoạn văn: Sau khi đã luyện tập phát âm từng từ, bạn cần luyện tập phát âm theo đoạn văn. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng kết hợp các âm tiết trong câu.
- Luyện tập phát âm với tốc độ chậm: Khi mới bắt đầu luyện tập, bạn nên luyện tập phát âm với tốc độ chậm. Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào phát âm đúng ngữ điệu.
- Luyện tập phát âm với tốc độ bình thường: Khi đã quen với việc phát âm theo ngữ điệu, bạn cần luyện tập phát âm với tốc độ bình thường. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng ngữ điệu một cách tự nhiên trong giao tiếp.
Với sự luyện tập chăm chỉ, bạn sẽ dần dần cải thiện khả năng phát âm theo ngữ điệu trong tiếng Anh.
5. Quy tắc đọc ngắt câu trong tiếng Anh
Ngắt câu là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Ngắt câu đúng giúp người đọc hiểu được ý nghĩa của câu một cách chính xác và rõ ràng. Có hai cách ngắt câu trong tiếng Anh:
Ngắt câu bằng dấu câu: Dấu câu được sử dụng để phân biệt các thành phần của câu, đồng thời giúp người đọc hiểu được ý nghĩa của câu. Các dấu câu thường được sử dụng để ngắt câu bao gồm:
- Dấu phẩy (,)
- Dấu chấm (.)
- Dấu hai chấm (:)
- Dấu chấm phẩy (;)
- Dấu chấm hỏi (?)
- Dấu chấm than (!)
Ngắt câu bằng ngữ điệu: Ngữ điệu là cách nhấn giọng, lên xuống của câu. Ngắt câu bằng ngữ điệu giúp người đọc hiểu được ý nghĩa của câu và cảm xúc của người nói.
Các nguyên tắc ngắt câu trong tiếng Anh
Ngắt câu sau các thành phần chính của câu: Các thành phần chính của câu bao gồm chủ ngữ (subject), động từ (verb), bổ ngữ (object) và trạng ngữ (adverb). Ví dụ:
- Subject: The cat (Chủ ngữ)
- Verb: is (Động từ)
- Object: eating (Bổ ngữ)
- Adverb: quickly (Trạng ngữ)
Ngắt câu sau các mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ thuộc vào mệnh đề chính để bổ sung thông tin. Ví dụ:
- Main clause: I saw a man (Mệnh đề chính)
- Relative clause: who was wearing a red hat (Mệnh đề quan hệ)
Ngắt câu sau các mệnh đề phụ: Mệnh đề phụ là mệnh đề không thể đứng độc lập mà phải phụ thuộc vào mệnh đề chính. Ví dụ:
- Main clause: I will go to the store (Mệnh đề chính)
- Subordinate clause: if I have time (Mệnh đề phụ)
Ngắt câu sau các cụm từ dài: Các cụm từ dài bao gồm các từ nối, giới từ và các từ phụ khác. Ví dụ:
- I went to the store to buy some milk, bread, and eggs.
6. Quy tắc kiên nhẫn và không ngại khi mắc lỗi
Kiên nhẫn và không ngại khi mắc lỗi là hai quy tắc quan trọng trong học tập, đặc biệt là học một ngôn ngữ mới như tiếng Anh.
Kiên nhẫn là cần thiết vì học tiếng Anh là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự nỗ lực, rèn luyện. Không ai có thể học thành thạo tiếng Anh chỉ sau một thời gian ngắn. Quá trình học tập sẽ có những lúc khó khăn, thậm chí là chán nản. Nếu không kiên nhẫn, bạn sẽ dễ dàng bỏ cuộc.
Không ngại khi mắc lỗi cũng là một điều quan trọng. Mắc lỗi là chuyện bình thường trong quá trình học tập. Mọi người đều mắc lỗi khi học một ngôn ngữ mới. Điều quan trọng là bạn phải biết cách nhìn nhận và sửa chữa lỗi của mình. Nếu ngại khi mắc lỗi, bạn sẽ không dám thực hành, không dám giao tiếp bằng tiếng Anh.
Dưới đây là một số cách giúp bạn rèn luyện sự kiên nhẫn và không ngại khi mắc lỗi trong học tiếng Anh:
- Xác định mục tiêu học tập rõ ràng và khả thi. Điều này sẽ giúp bạn có động lực để tiếp tục học tập và không dễ dàng bỏ cuộc.
- Tìm kiếm những nguồn học tập phù hợp với trình độ và nhu cầu của bản thân. Nếu bạn cảm thấy quá khó khăn, hãy bắt đầu từ những bài học cơ bản.
- Tập trung vào quá trình học tập, không chỉ chú trọng đến kết quả. Hãy coi mỗi lần mắc lỗi là một cơ hội để học hỏi và tiến bộ.
- Luôn tìm kiếm sự hỗ trợ từ người khác. Bạn có thể nhờ bạn bè, người thân hoặc giáo viên giúp đỡ khi gặp khó khăn.
Kiên nhẫn và không ngại khi mắc lỗi là những quy tắc giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Hãy rèn luyện hai quy tắc này ngay từ bây giờ để sớm đạt được mục tiêu học tập của mình.
II. Luyện tập phát âm tiếng Anh cho người mới bắt đầu
1. Cách luyện phát âm tiếng Anh tại nhà cho người mới bắt đầu
Luyện phát âm tiếng Anh là một quá trình cần có sự kiên trì và nỗ lực. Dưới đây là một số cách luyện phát âm tiếng Anh tại nhà cho người mới bắt đầu:
1.1. Học bảng phiên âm IPA
Bảng phiên âm IPA là bảng chữ cái quốc tế dùng để ghi lại cách phát âm của các ngôn ngữ. Đây là bước quan trọng đầu tiên để học phát âm tiếng Anh chuẩn. Bạn có thể tìm hiểu bảng phiên âm IPA trên mạng hoặc mua sách dạy phát âm tiếng Anh.
1.2. Nghe và lặp lại
Nghe và lặp lại là phương pháp luyện phát âm hiệu quả nhất. Bạn có thể nghe các đoạn hội thoại, bài hát, phim ảnh tiếng Anh và lặp lại theo cách phát âm của người bản ngữ. Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh để nghe và lặp lại theo audio phát âm chuẩn giọng bản ngữ.
1.3. Tập các âm cơ bản
Tiếng Anh có 44 âm cơ bản, bao gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Bạn nên tập phát âm các âm cơ bản này một cách chuẩn xác trước khi học các âm phức tạp hơn. Bạn có thể tìm các bài tập luyện phát âm các âm cơ bản trên mạng hoặc mua sách dạy phát âm tiếng Anh.
1.4. Ghi âm và nghe lại
Ghi âm và nghe lại là cách tốt để đánh giá cách phát âm của bạn. Bạn có thể ghi âm giọng nói của mình khi đọc một đoạn hội thoại, bài hát hoặc đoạn văn tiếng Anh. Sau đó, bạn nghe lại đoạn ghi âm và so sánh với cách phát âm của người bản ngữ. Bạn có thể nhờ người khác nghe và đánh giá cách phát âm của bạn.
1.5. Giao tiếp với người bản ngữ
Giao tiếp với người bản ngữ là cách tốt nhất để cải thiện phát âm tiếng Anh. Bạn có thể tham gia các lớp học tiếng Anh, kết bạn với người bản ngữ hoặc tìm cơ hội để giao tiếp với người bản ngữ.
Dưới đây là một số mẹo luyện phát âm tiếng Anh hiệu quả:
- Luyện tập thường xuyên: Để phát âm tiếng Anh chuẩn, bạn cần luyện tập thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày.
- Tập trung vào khẩu hình và cách phát âm của từng âm: Khi luyện phát âm, bạn cần tập trung vào khẩu hình và cách phát âm của từng âm. Bạn có thể sử dụng gương để quan sát khẩu hình của mình.
- Đừng ngại mắc lỗi: Mọi người đều mắc lỗi khi học phát âm tiếng Anh. Đừng ngại mắc lỗi, hãy cứ luyện tập và bạn sẽ cải thiện dần dần.
2. Các nguồn tài nguyên luyện phát âm tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Phát âm là một trong những kỹ năng quan trọng nhất trong tiếng Anh. Một phát âm chuẩn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, tạo ấn tượng tốt với người nghe và dễ dàng tiếp thu kiến thức mới.
Dưới đây là một số nguồn tài nguyên luyện phát âm tiếng Anh cho người mới bắt đầu:
2.1. Sách giáo khoa
Sách giáo khoa là một nguồn tài nguyên học tập truyền thống và hiệu quả. Các sách giáo khoa tiếng Anh thường có phần giới thiệu về hệ thống âm vị tiếng Anh, cách phát âm từng âm vị và các bài tập luyện tập. Một số sách giáo khoa luyện phát âm tiếng Anh cho người mới bắt đầu được đánh giá cao như:
- English Pronunciation in Use của Michael Swan
- Pronunciation Made Easy của Paul Nation
- Sound Foundations của Michael Prowse
2.2. Ứng dụng luyện phát âm
Các ứng dụng luyện phát âm ngày càng trở nên phổ biến và được nhiều người học lựa chọn. Các ứng dụng này thường cung cấp các bài học ngắn gọn, dễ học, đồng thời sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói để chấm điểm phát âm của người học. Một số ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh được đánh giá cao như:
- ELSA Speak
- Say It: English Pronunciation
- FluentU
2.3. Video hướng dẫn
Trên YouTube có rất nhiều video hướng dẫn luyện phát âm tiếng Anh. Các video này thường được trình bày sinh động, dễ hiểu và có thể giúp bạn học phát âm theo cách của người bản ngữ. Một số kênh YouTube luyện phát âm tiếng Anh được đánh giá cao như:
- Rachel’s English
- British Council
- Easy English Pronunciation
2.4. Âm thanh mẫu
Âm thanh mẫu là một nguồn tài nguyên luyện phát âm vô cùng hữu ích. Bạn có thể tìm thấy các âm thanh mẫu tiếng Anh trên các trang web, ứng dụng hoặc video hướng dẫn. Hãy lắng nghe âm thanh mẫu thật kỹ và cố gắng bắt chước cách phát âm của người bản ngữ.
2.5. Luyện phát âm thường xuyên
Để có phát âm chuẩn, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy dành thời gian luyện phát âm mỗi ngày, ngay cả khi bạn không có thời gian học bài. Bạn có thể luyện phát âm bằng cách đọc to các từ, cụm từ, câu hoặc đoạn văn. Bạn cũng có thể luyện phát âm bằng cách hát, nói chuyện với người bản ngữ hoặc tham gia các lớp học luyện phát âm.
III. Lỗi phát âm thường gặp trong tiếng Anh
Lỗi phát âm là một trong những vấn đề phổ biến nhất của người học tiếng Anh. Lỗi phát âm có thể khiến người nghe khó hiểu hoặc hiểu sai ý của người nói. Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, việc phát âm chuẩn là vô cùng quan trọng.
Dưới đây là một số lỗi phát âm thường gặp trong tiếng Anh:
- Không phát âm âm cuối: Đây là lỗi phát âm phổ biến nhất của người học tiếng Anh. Nhiều người Việt Nam thường bỏ qua âm cuối khi phát âm tiếng Anh, khiến người nghe khó hiểu. Ví dụ: từ “is” được phát âm là “iz” thay vì “ɪz”.
- Nhầm lẫn giữa các nguyên âm: Tiếng Anh có 20 nguyên âm, trong khi tiếng Việt chỉ có 11 nguyên âm. Điều này khiến nhiều người Việt Nam dễ nhầm lẫn giữa các nguyên âm tiếng Anh. Ví dụ: nguyên âm “i” trong tiếng Anh có thể được phát âm như “i” trong tiếng Việt, nhưng cũng có thể được phát âm như “ɪ” hoặc “iː”.
- Nhầm lẫn giữa các phụ âm: Tiếng Anh có 24 phụ âm, trong khi tiếng Việt chỉ có 21 phụ âm. Điều này cũng khiến nhiều người Việt Nam dễ nhầm lẫn giữa các phụ âm tiếng Anh. Ví dụ: phụ âm “s” trong tiếng Anh có thể được phát âm như “s” trong tiếng Việt, nhưng cũng có thể được phát âm như “ʃ”.
- Không nhấn trọng âm: Trọng âm là một yếu tố quan trọng trong phát âm tiếng Anh. Trọng âm giúp người nghe phân biệt được các từ có cùng vần điệu. Nhiều người Việt Nam không chú ý đến trọng âm khi phát âm tiếng Anh, khiến người nghe khó hiểu. Ví dụ: từ “teacher” được phát âm là “teɪtʃə” thay vì “ˈtiːtʃə”.
- Không sử dụng ngữ điệu: Ngữ điệu là một yếu tố quan trọng trong phát âm tiếng Anh. Ngữ điệu giúp người nghe hiểu được ý nghĩa của câu nói. Nhiều người Việt Nam không chú ý đến ngữ điệu khi phát âm tiếng Anh, khiến người nghe khó hiểu. Ví dụ: câu “I like you” được phát âm với ngữ điệu lên xuống sẽ mang ý nghĩa khác với câu “I like you” được phát âm với ngữ điệu đều đều.
Để khắc phục các lỗi phát âm thường gặp, người học cần chú ý đến 6 nguyên tắc phát âm tiếng Anh ở trên. Ngoài ra, người học cũng nên luyện tập phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm của mình. Để hiểu sâu và chi tiết hơn hãy truy cập link sau: Lỗi phát âm tiếng Anh cơ bản
Phát âm tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong giao tiếp tiếng Anh. Một người phát âm chuẩn sẽ dễ dàng được người bản ngữ hiểu và có thể tự tin giao tiếp với người khác.
Với những quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản được giới thiệu trong bài viết này, người mới bắt đầu có thể bắt đầu học phát âm tiếng Anh một cách hiệu quả. Tuy nhiên, để phát âm chuẩn, người học cần luyện tập thường xuyên và kết hợp với việc nghe tiếng Anh bản ngữ.
BMyC chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả, đừng quên theo dõi BMyC.vn để cập nhật thêm kiến thức thú vị khác nhé!
Xem Thêm:
- Quy tắc phát âm đuôi ED trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
- 8 Phương pháp dạy bé phát âm tiếng Anh để ai cũng tưởng con là người bản xứ
- Ngữ âm tiếng Anh: chi tiết cần nắm vững từ A-Z để phát âm đúng