Trong môi trường làm việc quốc tế, việc sử dụng đúng cách các danh xưng là vô cùng quan trọng, đặc biệt là khi giao tiếp với cấp trên. Nếu bạn đang làm việc trong một công ty có môi trường làm việc đa văn hóa hoặc đang chuẩn bị cho một cuộc họp với đối tác nước ngoài, việc biết cách gọi đúng chức danh “giám đốc” bằng tiếng Anh là điều cần thiết. Bài viết dưới đây ACC Hà Nội sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giám đốc công ty tiếng anh là gì?
1. Giám đốc công ty tiếng anh là gì?
Giám đốc công ty là chức danh dành cho một người từ một nhóm người quản lý dẫn dắt hoặc giám sát một khu vực cụ thể của một công ty. Tùy thuộc vào quy mô, cấu trúc tổ chức và văn hóa của công ty mà giám đốc công ty sẽ có những cách gọi khác nhau trong tiếng anh. Tuy nhiên cách gọi phổ biến nhất và đúng nghĩa nhất là “Company director”.
Trong đó, “Company” là chỉ một tổ chức kinh doanh hoặc một thực thể pháp lý có thể thực hiện hoạt động kinh doanh, đầu tư và phát triển dự án gọi tắt là “công ty”. Còn “Director” dùng để chỉ chức danh giám đốc, người sẽ điều hành công ty.
Ví dụ: “The company director will be attending the conference next week.”
(Giám đốc công ty sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới.)
>>> Tìm hiểu thêm về: Công ty liên doanh tiếng anh là gì?
2. Một số thuật ngữ Tiếng Anh chức danh giám đốc công ty cũng như các bộ phận liên quan
- Giám đốc điều hành (Executive director): là người chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động của một tổ chức hoặc một bộ phận lớn trong công ty.
- Giám đốc bộ phận (Department director): là giám đốc bộ phận: người quản lý một bộ phận cụ thể trong công ty, chẳng hạn giám đốc điều hành bộ phận nhân sự.
- Giám đốc dự án (Project director): là người đứng đầu và điều phối các dự án quan trọng trong công ty.
- Giám đốc phân tích (Analysis Director): là người chịu trách nhiệm tổng hợp và phân tích thông tin tài chính, xu hướng và dự báo.
- Giám đốc thương hiệu (Brand Director): là người chịu trách nhiệm về hình ảnh, trải nghiệm và triển vọng về thương hiệu.
- Giám đốc truyền thông (Communications Director): là người quản lý lĩnh vực thông tin và truyền thông của công ty với đối tác, khách hàng và công chúng cũng như giao tiếp nội bộ giữa các bộ phận và lãnh đạo.
- Giám đốc nội dung (Content Manager): là người chịu trách nhiệm về quy trình và kỹ thuật hỗ trợ việc thu thập, quản lý, và xuất bản thông tin đa dạng dưới nhiều hình thức khác nhau, đặc biệt là thông tin kỹ thuật số.
- Giám đốc sáng tạo (Creative Director): là người chịu trách nhiệm định hình hình ảnh thương hiệu và đảm bảo sự thống nhất trong hình ảnh, cảm xúc, và thông điệp trên các kênh truyền thông.
- Giám đốc dữ liệu (Data Manager): là người sẽ Quản lý xử lý và khai thác dữ liệu, thường báo cáo cho Giám đốc Công nghệ và CEO.
- Giám đốc sản phẩm (Chief Product Officer/Product Manager): là người quyết định về sản phẩm, giúp định hình chiến lược và phát triển sản phẩm.
- Giám đốc Nghiên cứu (Chief Research Officer/Research Director): chịu trách nhiệm về nghiên cứu hỗ trợ các mục tiêu của doanh nghiệp.
- Giám đốc Tái cơ cấu (Chief Restructuring Officer/Restructure Director): Chịu trách nhiệm tái cơ cấu và tổ chức lại doanh nghiệp để phù hợp với tình hình mới.
- Giám đốc Doanh thu (Chief Revenue Officer/Sales Director): điều hành hoạt động kinh doanh, xây dựng kế hoạch và mục tiêu kinh doanh, dự đoán tình hình kinh doanh và xây dựng nền tảng kinh doanh hiệu quả.
- Giám đốc nguy cơ (Chief Risk Officer/Risk Manager): chịu trách nhiệm về phân tích rủi ro và cơ hội kinh doanh.
- Giám đốc Chiến lược (Chief Strategy Officer/Strategic Director): người chịu trách nhiệm kết nối thông tin và hỗ trợ tổng giám đốc xác định hướng đi phù hợp và triển khai chiến lược của tổ chức.
Ngoài ra còn một số chức danh giám đốc khác như: Giám đốc Khoa học: Chief Science Officer/Scientific Director; Giám đốc Công nghệ: Chief Technology Officer/Technology Director; Giám đốc Tầm nhìn: Chief Visionary Officer/Vision Director; Giám đốc online: Chief Web Officer/Web Director…
>>> Tìm hiểu thêm về: Công ty dịch thuật tiếng anh là gì?
3. Một số từ vựng tiếng Anh chỉ chức danh nghề nghiệp là giám đốc
3.1 Manager
Từ “Manager” thường được dùng để chỉ người quản lý ở cấp trung hoặc cấp thấp hơn so với các giám đốc cấp cao hơn. Họ chịu trách nhiệm quản lý một bộ phận hoặc một dự án cụ thể trong công ty. Các chức danh phổ biến trong nhóm này bao gồm:
- Quản lý bộ phận (Department Manager): Người quản lý các hoạt động hàng ngày của một bộ phận cụ thể.
- Quản lý dự án (Project Manager): Người phụ trách quản lý và điều phối các hoạt động liên quan đến một dự án cụ thể.
Ví dụ: “Our Project Manager will update you on the progress of the project.” (Quản lý dự án của chúng tôi sẽ cập nhật bạn về tiến độ của dự án.)
3.2 Chief Executive Officer (CEO)
“CEO” là chức danh cao nhất trong một công ty, chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động và chiến lược của công ty. Đây là người đứng đầu và có quyền quyết định cuối cùng về các vấn đề quan trọng của tổ chức.
Ví dụ: “I’d like to introduce you to our CEO, Ms. Johnson.” (Tôi xin giới thiệu với bạn Giám đốc điều hành của chúng tôi, bà Johnson.)
3.3 Managing Director
Chức danh “Managing Director” thường được sử dụng tương tự như CEO, nhưng có thể có những khác biệt về quyền hạn và trách nhiệm tùy thuộc vào cấu trúc tổ chức của từng công ty. Trong một số công ty, Managing Director có thể chỉ đạo các hoạt động hàng ngày của công ty và báo cáo cho Hội đồng quản trị.
Ví dụ: “The Managing Director will address the employees during the annual meeting.” (Tổng Giám đốc sẽ phát biểu với các nhân viên trong cuộc họp thường niên.)
3.4 President
Trong một số công ty, đặc biệt là các công ty lớn hoặc công ty đa quốc gia, chức danh “President” có thể tương đương với CEO hoặc có thể chỉ định một vai trò cụ thể như là Giám đốc điều hành trong một khu vực hoặc mảng hoạt động nhất định.
Ví dụ:”The President of the company will be visiting our office next month.” (Chủ tịch công ty sẽ đến thăm văn phòng của chúng ta vào tháng tới.)
4. Các yếu tố giúp lựa chọn cách gọi phù hợp
4.1 Tìm hiểu về cấu trúc tổ chức của công ty
Mỗi công ty có cấu trúc tổ chức khác nhau, và các chức danh có thể mang ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, ở một số công ty, chức danh “Managing Director” có thể tương đương với CEO, trong khi ở những công ty khác, nó có thể chỉ là một chức danh cao cấp nhưng không phải là cấp điều hành cao nhất.
4.2 Hỏi trực tiếp đồng nghiệp hoặc nhân viên phòng hành chính
Để đảm bảo bạn sử dụng đúng cách gọi, hãy hỏi đồng nghiệp hoặc nhân viên phòng hành chính trong công ty về cách họ gọi chức danh của các giám đốc.
4.3 Quan sát cách người khác gọi
Chú ý cách mà các đồng nghiệp, đối tác, hoặc các tài liệu chính thức gọi chức danh của các giám đốc. Điều này có thể giúp bạn nắm bắt được cách gọi chuẩn và phù hợp.
5. Những câu hỏi thường gặp
Giám đốc công ty tiếng Anh gọi là gì?
Trả lời: Trong tiếng Anh, giám đốc công ty được gọi là “Company Director”.
Một số ví dụ về chức danh liên quan đến giám đốc công ty là gì?
Trả lời: Một số chức danh liên quan đến giám đốc công ty bao gồm: Giám đốc Điều hành, Giám đốc Phân tích, Giám đốc Điều báo, Giám đốc Thương hiệu, và nhiều chức danh khác.
Khi nào nên sử dụng từ “Director” thay vì “Manager”?
Trả lời: Từ Director thường được sử dụng cho các vị trí cao cấp hơn, chịu trách nhiệm quản lý một bộ phận lớn hoặc nhiều bộ phận khác nhau, hoặc điều phối các dự án quan trọng. Ngược lại, Manager thường chỉ các vị trí quản lý cấp trung, có trách nhiệm quản lý các hoạt động hàng ngày trong một bộ phận cụ thể.
Từ nội dung của bài viết, ACC Hà Nội mong rằng có thể cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn đọc hiểu hơn về giám đốc công ty tiếng anh là gì, để từ đó có thể sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Nếu Quý bạn còn có những thắc mắc khác cần được hỗ trợ hãy liên hệ với ACC Hà Nội để được tư vấn chi tiết hơn.