Các doanh nghiệp trong ngành sản xuất giữ vai trò quan trọng trong việc chế tạo ra các sản phẩm, hàng hóa nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng. Trước thực trạng hội nhập kinh tế, cũng như các doanh nghiệp ngày càng mở rộng các hoạt động giao thương quốc tế thì việc phải thường xuyên giao tiếp với đối tác nước ngoài là điều hiển nhiên. Để hoạt động giao thương quốc tế diễn ra hiệu quả đòi hỏi bạn phải hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực sản xuất.
Sau đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong ngành sản xuất để các bạn đang làm việc trong ngành sản xuất hoặc là yêu thích ngành sản xuất có sự chuẩn bị tốt hơn cho con đường phát triển sự nghiệp của mình.
1. Production: sản xuất, sản phẩm, sản lượng
Ngữ cảnh sử dụng:
Thể hiện quá trình tạo ra sản phẩm, hàng hóa.
-
The company's new model will be going into production early next year.
-
Mẫu mới của công ty sẽ được đưa vào sản xuất vào đầu năm sau.
-
The company expects to resume production again after a two-month break.
-
Công ty dự kiến sẽ sản xuất trở lại sau hai tháng.
Số lượng sản phẩm do công ty sản xuất ra.
-
Company's production has risen steadily over the years.
-
Sản lượng của công ty tăng đều trong những năm qua.
Bắt đầu / ngừng sản xuất.
-
This model is scheduled to go into / out of production by the end of the year.
-
Mẫu này dự kiến sẽ bắt đầu / ngừng sản xuất vào cuối năm.
-
Production manager: ⇒ trưởng phòng sản xuất
-
A increase / decline / fall in production ⇒ tăng / giảm sản lượng
-
Go into / out of production: ⇒ bắt đầu / ngừng sản xuất
-
Production cost: ⇒ chi phí sản xuất, giá thành sản xuất
-
Production process: ⇒ quy trình sản xuất
-
Production target: ⇒ chỉ tiêu sản xuất
-
Production plan: ⇒ kế hoạch sản xuất
-
Production schedule: ⇒ lịch trình sản xuất
-
Production term: ⇒ thời hạn sản xuất
-
Production activities: ⇒ hoạt động sản xuất
-
Production step:⇒ công đoạn sản xuất
-
Production department: ⇒ xưởng sản xuất, phòng sản xuất
-
Production department: ⇒ tác động đối với sản xuất
-
Production materials: ⇒ vật liệu sản xuất
-
Production mode: ⇒ phương thức sản xuất
-
Production possibility: ⇒ khả năng sản xuất
-
Production line: ⇒ dây chuyền sản xuất
-
Production equipment: ⇒ thiết bị sản xuất
2. Raw materials: nguyên liệu
Ngữ cảnh sử dụng:
-
Constant focus on maximizing the yield of raw materials to maximize returns.
-
Tập trung tối đa hóa hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu để tối đa hóa lợi nhuận.
-
Prices of goods are governed by the cost of the raw materials, as well as by the cost of production and distribution.
-
Giá cả hàng hóa chịu ảnh hưởng bởi giá cả nguyên vật liệu, cũng như chi phí sản xuất và phân phối.
-
We've got to discuss the raw materials that produce our products.
-
Chúng ta phải thảo luận về các nguyên vật liệu cần để sản xuất ra các sản phẩm của chúng ta.
-
Costs of materials include direct raw materials, as well as supplies and indirect materials.
-
Chi phí nguyên liệu bao gồm nguyên liệu trực tiếp, cũng như nguồn cung cấp và nguyên liệu gián tiếp.
Các cụm từ đi với “raw materials” thường gặp:
-
Consumption index of raw materials: ⇒ chỉ số tiêu dùng nguyên liệu
-
Inventory of raw materials: ⇒ kiểm kê nguyên liệu tồn kho
-
Raw materials site: ⇒ căn cứ nguyên liệu
-
Shortage / scarcity of raw materials: ⇒ thiếu nguyên liệu
-
Turnover of raw materials: ⇒ mức chu chuyển nguyên liệu
-
Major raw materials: ⇒ nguyên vật liệu chính
3. Factory: nhà máy, xưởng sản xuất
Ngữ cảnh sử dụng:
-
My company has twenty factories all over the world.
-
Công ty của tôi có 20 nhà máy trên toàn thế giới
-
I work in Hai Phong factory
-
Tôi làm việc tại nhà máy Hải Phòng.
-
The report is highly critical of safety standards at the factory.
-
Bản báo cáo đánh giá cao các tiêu chuẩn an toàn tại nhà máy.
-
The company plans to shut down 3 factories and cut 5.000 jobs.
-
Công ty có kế hoạch đóng cửa bốn nhà máy và cắt giảm 5.000 việc làm.
-
Factory workers staged a walk-out last week in a dispute over pay.
-
Các công nhân nhà máy đã tổ chức một cuộc đi bộ vào tuần trước vì một cuộc tranh cãi về lương.
-
You can order your goods directly from the factory.
-
Bạn có thể đặt hàng trực tiếp tại nhà máy.
Các cụm từ đi với factory thường gặp:
-
Factory accounting: ⇒ kế toán nhà máy
-
Factory act: ⇒ quy định tại nhà máy
-
Factory automation: ⇒ tự động hóa xưởng sản xuất
-
Factory price: ⇒ giá xuất xưởng
-
Factory manager: ⇒ giám đốc nhà máy
-
Factory overhead: ⇒ chi phí chung của nhà máy
-
Factory layout: ⇒ bố trí sắp đặt trong nhà máy
-
Aggregate at factory: ⇒ giá xưởng
-
At factory: ⇒ giá giao hàng tại xưởng
-
Factory worker: ⇒ công nhân nhà máy
4. Manufacture: chế tạo, sản xuất
Ngữ cảnh sử dụng:
-
I work for a company that manufactures toys.
-
Tôi làm việc cho một công ty chuyên sản xuất đồ chơi.
-
We manufacture components for our car production plants in Europe.
-
Chúng tôi sản xuất các linh kiện cho nhà máy sản xuất xe hơi tại Châu Âu của chúng tôi.
Các cụm từ đi với manufacture thường gặp:
-
Wholesale manufacture: ⇒ sản xuất quy mô lớn, chế tạo hàng loạt
-
Of foreign manufacture: ⇒ do nước ngoài sản xuất
-
Of home manufacture: ⇒ sản xuất trong nước
-
Manufacture order: ⇒ lệnh sản xuất
-
Certificate of manufacture: ⇒ giấy chứng nhận sản xuất
-
Trial manufacture: ⇒ bản chạy thử, mẫu ban đầu
-
Small-scale manufacture: ⇒ sự sản xuất hàng loạt ở cấp độ nhỏ
-
Date of manufacture: ⇒ ngày tháng sản xuất
-
The cotton manufacture: ⇒ ngành công nghiệp dệt, ngành dệt
-
Automobile manufacture: ⇒ hãng sản xuất ô tô
5. Product: sản phẩm
Ngữ cảnh sử dụng:
-
A new product can require two years to develop.
-
Một sản phẩm mới có thể cần tới 2 năm để phát triển.
-
The manufacturer had to withdraw the product because of a design fault.
-
Nhà sản xuất đã phải thu hồi sản phẩm vì lỗi thiết kế.
-
Company aims to develop more quality products over the coming year.
-
Công ty mong muốn phát triển nhiều sản phẩm chất lượng hơn trong năm tới.
-
End / final / finished product: ⇒ sản phẩm cuối
-
Intermediate product: ⇒ sản phẩm trung gian
-
NPS (network product support): ⇒ hỗ trợ sản phẩm mạng
-
UPC (universal product code): ⇒ mã sản phẩm phổ biến
-
Auxiliary product: ⇒ sản phẩm phụ
-
Bulk product: ⇒ sản phẩm không đóng bao, sản phẩm có khối lượng lớn
-
Flagship / leading product: ⇒ sản phẩm chủ lực, sản phẩm hàng đầu
-
High quality product: ⇒ sản phẩm chất lượng cao
-
Main product: ⇒ sản phẩm chính
-
Primary product: ⇒ sản phẩm chủ yếu
-
Product family: ⇒ dòng sản phẩm
-
Product information: ⇒ thông tin sản phẩm
6. Quality: chất lượng
Ngữ cảnh sử dụng:
-
To keep close liaison with QA & QC to ensure good quality of products.
-
Giữ liên hệ với QA & QC để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
Work with Vendors in establishing a system that ensures timely delivery of quality materials.
-
Làm việc với các nhà cung cấp trong việc thiết lập một hệ thống nhằm đảm bảo việc cung cấp kịp thời các nguyên liệu chất lượng.
Các cụm từ đi với Quality thường gặp:
-
Acceptance quality level: ⇒ tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng
-
Actual quality: ⇒ chất lượng thực tế
-
Certificate of quality: ⇒ giấy chứng nhận chất lượng
-
Guarantee of quality: giấy đảm bảo chất lượng sản phẩm
-
High quality goods: hàng chất lượng cao
-
Manufacture's certificate of quality: giấy chứng chất lượng của nhà sản xuất
-
Quality assurance: sự đảm bảo chất lượng
-
Quality control: kiểm soát, kiểm tra, quản lý chất lượng
-
Quality control department: phòng kiểm tra chất lượng
-
Quality standards / criterion of quality: tiêu chuẩn chất lượng
-
Total quality control / management: quản lý chất lượng toàn diện
7. Productivity: năng suất
Ngữ cảnh sử dụng:
-
Control and analyze production activities to make improvement for cost efficiency to maximize productivity
-
Kiểm soát và phân tích hoạt động sản xuất để cải tiến hiệu quả chi phí nhằm tối đa hóa năng suất.
-
Conduct training for production employees to increase company's productivity.
-
Tiến hành đào tạo cho nhân viên sản xuất để nâng cao năng suất của công ty.
Các cụm từ đi với Productivity thường gặp:
-
Increase of productivity: sự gia tăng năng suất
-
Labour / operator productivity: năng suất lao động
-
Productivity effect: hiệu suất sản xuất
-
Productivity tools: công cụ tăng năng suất
-
Productivity wage: lương theo năng suất
-
Rate of machinery productivity: định mức năng suất máy
8. Inventory: kiểm kê, hàng tồn kho
Ngữ cảnh sử dụng:
-
Possessing a high amount of inventory for long periods of time is not usually good for a business because of inventory storage, obsolescence and spoilage costs.
-
Sở hữu lượng lớn hàng tồn kho trong thời gian dài thường không tốt cho doanh nghiệp vì chi phí lưu trữ hàng tồn kho, lỗi thời và hư hỏng.
-
Managing your inventory as a whole is a critical part of a successful sales strategy.
-
Việc quản lý toàn bộ hàng tồn kho là một phần quan trọng của một chiến lược bán hàng thành công.
-
The company usually conducts an inventory of production materials at the end of month.
-
Công ty thường tiến hành kiểm kê nguyên vật liệu sản xuất vào cuối tháng.
Các cụm từ đi với Inventory thường gặp:
-
Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho
-
Inventory records: biên bản kiểm kê hàng tồn kho
-
Inventory management: quản lý hàng tồn kho
-
Inventory on consignment: hàng tồn kho gửi bán
-
Inventory pricing: cách định giá hàng tồn kho
-
Inventory variation: biến động hàng tồn kho
-
Period inventory: kiểm kê hàng tồn kho định kỳ
-
Ending inventory: kiểm kê cuối kỳ
>>>> Bạn xem thêm: Mô tả công việc trưởng phòng sản xuất (Production Manager)
9. Equipment: thiết bị, dụng cụ
Ngữ cảnh sử dụng:
-
Making plan for buying machines, equipment to supply enterprise’s production demands.
-
Lập kế hoạch mua sắm máy móc, thiết bị nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp.
-
Manage recurrent repairing, maintain machines, equipment system of factory.
-
Quản lý việc sửa chữa định kỳ, bảo dưỡng máy móc, hệ thống thiết bị của nhà máy.
Các cụm từ đi với Equipment thường gặp:
-
Automated equipment: thiết bị tự động hóa
-
Automatic check out equipment: thiết bị kiểm tra tự động
-
Capital equipment: thiết bị sản xuất
-
Equipment and infrastructure: trang thiết bị và cơ sở hạ tầng
-
Equipment funds: quỹ mua sắm thiết bị
-
Stand-by equipment: thiết bị dự phòng
10. Manufacturing: sản xuất, chế tạo
-
Companies are trying to reduce manufacturing cycle time.
-
Các công ty đang cố gắng làm giảm thời gian của chu kỳ sản xuất.
-
Plans and directs the manufacturing engineering, test engineering and engineering support departments.
-
Lập kế hoạch và chỉ đạo các bộ phận kỹ thuật sản xuất, kỹ thuật thử nghiệm và hỗ trợ kỹ thuật.
Các cụm từ đi với Manufacturing thường gặp:
-
Flexible manufacturing system: hệ thống sản xuất linh hoạt
-
Manufacturing budget: ngân sách sản xuất
-
Manufacturing capacity: năng lực sản xuất
-
Manufacturing consignment: kiểm soát sản xuất
-
Manufacturing cycle: chu kỳ sản xuất
-
Manufacturing enterprise: xí nghiệp sản xuất
-
Manufacturing cost: chi phí sản xuất
HRchannels - Headhunter - Dịch vụ tuyển dụng cao cấp Hotline: 08. 3636. 1080 Email: sales@hrchannels.com / job@hrchannels.com Website: https://hrchannels.com/ Địa chỉ: Tòa MD Complex, 68 Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
guồn ảnh: internet
- các thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong nganh sản xuất
- thuật ngữ tiếng Anh nganh sản xuất
- nganh sản xuất
- sản xuất