Bài 1
1. Read the definitions and complete the puzzle.
(Đọc các định nghĩa và hoàn thành câu đố.)
Phương pháp giải:
1. dentist: nha sĩ
2. programmer: lập trình viên
3. pilot: phi công
4. farmer: nông dân
5. hairdresser: thợ làm tóc
6. paramedic: nhân viên y tế
7. sports coach: huấn luyện viên thể thao
8. receptionist: lễ tân
9. engineer: kỹ sư
10. solicitor: cố vấn pháp luật
11. architect: kiến trúc sư
12. travel agent: đại lý du lịch
13. cleaner: nhân viên vệ sinh
14. waiter: bồi bàn
Lời giải chi tiết:
What is the secret job? sales assistant
(Công việc bí mật là gì? trợ lý bán hàng)
This person
(người này)
1. helps people to look after their teeth. => dentist
(giúp mọi người chăm sóc răng của họ. => nha sĩ)
2. writes computer software. => programmer
(viết phần mềm máy tính. => lập trình viên)
3. flies an aeroplanes. => pilot
(lái máy bay. => phi công)
4. often looks after cows and other animals. => farmer
(thường chăm sóc bò và các động vật khác. => nông dân)
5. cuts people’s hair. => hairdresser
(cắt tóc của mọi người. => thợ làm tóc)
6. helps people who are injured or ill in an emergency. => paramedic
(giúp đỡ những người bị thương hoặc bị bệnh trong trường hợp khẩn cấp. => nhân viên y tế)
7. trains a person or team to make them better at a sport. => sports coach
(huấn luyện một người hoặc một đội để giúp họ giỏi một môn thể thao hơn. => huấn luyện viên thể thao)
8. deals with people who arrive at a hotel, an office, etc. => receptionist
(giao dịch với những người đến khách sạn, văn phòng, v.v. => lễ tân)
9. designs and builds road, bridges, machines, etc. => engineer
(thiết kế và xây dựng cầu đường, máy móc, v.v. => kỹ sư)
10. helps people when they buy a house or have a legal problem. => solicitor
(giúp mọi người khi họ mua nhà hoặc có vấn đề pháp lý. => cố vấn pháp luật)
11. designs buildings. => architect
(thiết kế các toà nhà. => kiến trúc sư)
12. helps people to choose a holiday. => travel agent
(giúp mọi người chọn một kỳ nghỉ. => đại lý du lịch)
13. cleans people’s offices, houses, etc. => cleaner
(dọn dẹp văn phòng, nhà ở của mọi người, v.v. => nhân viên vệ sinh)
14. brings food and drink to tables in a restaurant or café. => waiter
(mang đồ ăn và thức uống đến bàn trong nhà hàng hoặc quán cà phê. => bồi bàn)